単位: 1.000.000đ
  Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,681 55,226 53,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 37
Doanh thu thuần 51,681 55,226 53,399
Giá vốn hàng bán 46,885 52,309 49,414
Lợi nhuận gộp 4,797 2,916 3,985
Doanh thu hoạt động tài chính 7 17 4
Chi phí tài chính 1,833 1,687 1,560
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,831 1,687 1,560
Chi phí bán hàng 429 349 318
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,786 2,585 1,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 756 -1,688 717
Thu nhập khác 0 7 0
Chi phí khác 14 13 231
Lợi nhuận khác -14 -6 -231
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 741 -1,694 486
Chi phí thuế TNDN hiện hành 150 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 150 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 591 -1,694 486
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 591 -1,694 486
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)