単位: 1.000.000đ
  Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,681
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 51,681
Giá vốn hàng bán 46,885
Lợi nhuận gộp 4,797
Doanh thu hoạt động tài chính 7
Chi phí tài chính 1,833
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,831
Chi phí bán hàng 429
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 756
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 14
Lợi nhuận khác -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 741
Chi phí thuế TNDN hiện hành 150
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 591
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 591
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)