単位: 1.000.000đ
  Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96,374 91,089 88,630 82,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,773 3,350 2,373 4,228
1. Tiền 4,773 3,350 2,373 4,228
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,188 59,225 61,805 52,496
1. Phải thu khách hàng 55,954 55,701 59,327 47,639
2. Trả trước cho người bán 6,735 3,023 2,221 4,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,970 5,972 6,269 6,269
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,471 -5,471 -6,011 -5,471
IV. Tổng hàng tồn kho 27,639 28,020 23,422 24,524
1. Hàng tồn kho 27,639 28,020 23,422 24,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 774 493 1,030 1,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 614 493 1,030 1,305
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 101 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,992 189,727 183,786 176,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110,209 104,439 98,721 93,277
1. Tài sản cố định hữu hình 110,209 104,439 98,558 93,123
- Nguyên giá 244,235 244,413 244,413 244,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,026 -139,974 -145,855 -151,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 163 154
- Nguyên giá 0 0 168 168
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -6 -14
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59,584 57,305 56,154 54,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,584 57,305 56,154 54,513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,366 280,816 272,416 259,256
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124,259 111,619 104,764 91,117
I. Nợ ngắn hạn 116,589 104,799 98,794 85,997
1. Vay và nợ ngắn 105,568 100,246 93,943 80,972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,504 1,802 1,810 1,243
4. Người mua trả tiền trước 101 210 12 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,258 362 1,429 1,683
6. Phải trả người lao động 2,710 1,745 1,069 1,501
7. Chi phí phải trả 270 289 344 372
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 178 146 186 225
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,670 6,820 5,970 5,120
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 7,670 6,820 5,970 5,120
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,107 169,196 167,652 168,139
I. Vốn chủ sở hữu 168,107 169,196 167,652 168,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143,750 143,750 143,750 143,750
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,251 1,251 1,251 1,251
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,107 24,196 22,652 23,138
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,366 280,816 272,416 259,256