単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 225,466 199,249 250,198 229,017 253,447
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,505 8,020 -2,309 -22,073 -9,138
- Khấu hao TSCĐ 25,845 24,146 19,700 18,987 17,329
- Các khoản dự phòng -2,950 -4,088 -670 -197 -627
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19 -279 -1,854 -218 -556
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15,746 -11,759 -19,486 -40,645 -25,284
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 375 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 232,971 207,269 247,889 206,944 244,309
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,907 1,316 22,704 27,518 86,433
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25,609 -98,286 -36,685 54,953 -125,630
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132,362 105,603 101,578 -74,020 -121,809
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,786 4,264 -261 -68 41
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -375 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48,854 -37,468 -45,955 -49,190 -45,967
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -31,618 -19,694 -15,580 -17,280 -21,689
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,967 163,006 273,689 148,857 15,687
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,881 -6,675 -10,565 -7,301 -41,612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,230 159 509 253
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -145,000 -235,000 -550,000 -565,000 -699,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 280,000 135,000 320,000 540,000 790,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,598 8,198 15,274 32,103 36,893
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 139,946 -98,318 -224,783 -198 86,534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,000 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,000 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86,819 -86,819 -86,819 -86,819 -86,819
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86,819 -86,819 -86,819 -86,819 -86,819
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,160 -22,131 -37,912 61,840 15,402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 98,367 107,527 85,377 47,464 114,332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -20 -1 28 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 107,527 85,377 47,464 109,332 129,732