I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
225,466
|
199,249
|
250,198
|
229,017
|
253,447
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,505
|
8,020
|
-2,309
|
-22,073
|
-9,138
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,845
|
24,146
|
19,700
|
18,987
|
17,329
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,950
|
-4,088
|
-670
|
-197
|
-627
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19
|
-279
|
-1,854
|
-218
|
-556
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15,746
|
-11,759
|
-19,486
|
-40,645
|
-25,284
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
375
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
232,971
|
207,269
|
247,889
|
206,944
|
244,309
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,907
|
1,316
|
22,704
|
27,518
|
86,433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,609
|
-98,286
|
-36,685
|
54,953
|
-125,630
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-132,362
|
105,603
|
101,578
|
-74,020
|
-121,809
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,786
|
4,264
|
-261
|
-68
|
41
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-375
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48,854
|
-37,468
|
-45,955
|
-49,190
|
-45,967
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31,618
|
-19,694
|
-15,580
|
-17,280
|
-21,689
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43,967
|
163,006
|
273,689
|
148,857
|
15,687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,881
|
-6,675
|
-10,565
|
-7,301
|
-41,612
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,230
|
159
|
509
|
|
253
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145,000
|
-235,000
|
-550,000
|
-565,000
|
-699,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
280,000
|
135,000
|
320,000
|
540,000
|
790,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,598
|
8,198
|
15,274
|
32,103
|
36,893
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
139,946
|
-98,318
|
-224,783
|
-198
|
86,534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,000
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,000
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
-86,819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,160
|
-22,131
|
-37,912
|
61,840
|
15,402
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98,367
|
107,527
|
85,377
|
47,464
|
114,332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-20
|
-1
|
28
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107,527
|
85,377
|
47,464
|
109,332
|
129,732
|