単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40,992 96,116 58,805 39,670 34,909
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,715 2,174 -5,673 1,384 -4,099
- Khấu hao TSCĐ 4,354 4,444 4,676 4,780 4,922
- Các khoản dự phòng -444 -182 -878 -515
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -126 -556 -1,199
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,499 -1,532 -10,349 -2,517 -7,307
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,277 98,290 53,132 41,054 30,810
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24,709 116,022 37,934 4,670 -31,891
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37,148 -94,829 -17,400 30,277 41,018
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147,338 -4,271 -40,589 3,029 -4,704
- Tăng giảm chi phí trả trước 119 -21 -1,081 -1,679 425
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,035 -8,211 -19,289 -11,787 -7,957
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,879 -4,771 -11,137 -5,338 -715
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -67,998 102,209 1,571 60,226 26,985
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,597 -33,299 -13,199 -5,022 -2,489
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 356 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -65,000 -244,000 -322,000 -251,000 -95,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 190,000 280,000 241,000 205,000 100,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,907 10,443 6,476 3,752 2,782
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 125,309 13,144 -87,723 -46,913 5,293
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86,819 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86,819 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 57,311 28,534 -86,152 13,313 32,279
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,889 101,200 129,732 43,580 56,893
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 101,200 129,732 43,580 56,893 89,172