I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72,309
|
51,220
|
65,119
|
40,992
|
96,116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,967
|
-3,146
|
-2,451
|
-5,715
|
2,174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,600
|
4,364
|
4,167
|
4,354
|
4,444
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,454
|
|
-1
|
-444
|
-182
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-218
|
|
126
|
-126
|
-556
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,896
|
-7,510
|
-6,743
|
-9,499
|
-1,532
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,341
|
48,074
|
62,668
|
35,277
|
98,290
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,622
|
-23,337
|
-30,962
|
24,709
|
116,022
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,834
|
-8,465
|
-59,484
|
37,148
|
-94,829
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,218
|
12,770
|
17,029
|
-147,338
|
-4,271
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,308
|
-175
|
117
|
119
|
-21
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,215
|
-14,461
|
-10,260
|
-13,035
|
-8,211
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,954
|
-9,132
|
-2,907
|
-4,879
|
-4,771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,242
|
5,275
|
-23,798
|
-67,998
|
102,209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,140
|
-661
|
-4,055
|
-3,597
|
-33,299
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
35
|
218
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-330,000
|
-330,000
|
-70,000
|
-65,000
|
-244,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
345,000
|
255,000
|
65,000
|
190,000
|
280,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,178
|
17,472
|
5,071
|
3,907
|
10,443
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,038
|
-58,154
|
-3,766
|
125,309
|
13,144
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-86,819
|
|
|
|
-86,819
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86,819
|
|
|
|
-86,819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,461
|
-52,879
|
-27,564
|
57,311
|
28,534
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87,842
|
114,332
|
61,452
|
43,889
|
101,200
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
28
|
|
0
|
0
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,332
|
61,452
|
33,889
|
101,200
|
129,732
|