単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 423,016 461,778 448,125 570,831 469,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,839 113 49 323 100
Doanh thu thuần 419,177 461,665 448,077 570,508 469,129
Giá vốn hàng bán 321,643 355,030 375,171 430,103 373,041
Lợi nhuận gộp 97,534 106,634 72,906 140,406 96,088
Doanh thu hoạt động tài chính 8,211 6,900 11,283 3,289 11,786
Chi phí tài chính 1,498 3,247 193 1,189 1,181
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 32,718 27,087 26,503 27,417 28,141
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,873 18,813 18,686 19,356 20,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,657 64,387 38,807 95,733 58,025
Thu nhập khác 576 736 2,185 383 788
Chi phí khác 13 4 0 1 9
Lợi nhuận khác 563 732 2,185 382 779
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,220 65,119 40,992 96,116 58,805
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,260 13,035 8,211 19,236 11,776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 10,260 13,035 8,211 19,236 11,776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,961 52,084 32,781 76,879 47,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,961 52,084 32,781 76,879 47,029
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)