単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,715,646 1,784,239 1,660,922 1,513,380 1,481,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,452 43,889 101,200 129,732 43,580
1. Tiền 36,452 33,889 16,200 33,732 43,580
2. Các khoản tương đương tiền 25,000 10,000 85,000 96,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 550,000 545,000 420,000 274,000 330,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 732,460 764,365 745,882 621,592 591,572
1. Phải thu khách hàng 712,295 736,899 708,989 590,978 554,325
2. Trả trước cho người bán 8,922 16,538 18,500 21,789 21,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,343 13,027 20,492 10,742 17,441
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,100 -2,099 -2,099 -1,917 -1,917
IV. Tổng hàng tồn kho 367,147 426,631 389,483 484,311 511,588
1. Hàng tồn kho 367,147 426,631 389,483 484,311 511,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,587 4,354 4,357 3,745 4,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,587 4,354 4,357 3,745 4,373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174,302 174,305 173,871 313,359 347,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 145,258 141,665 147,592 157,654 165,701
1. Tài sản cố định hữu hình 99,925 96,697 93,660 104,183 112,812
- Nguyên giá 508,256 508,831 508,800 515,633 526,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -408,331 -412,134 -415,141 -411,451 -413,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45,332 44,968 53,933 53,472 52,889
- Nguyên giá 62,969 62,969 72,521 72,641 72,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,637 -18,001 -18,588 -19,170 -19,752
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,908 17,908 18,352 128,352 153,355
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,092 -2,092 -1,648 -1,648 -1,645
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,023 2,138 2,016 2,650 3,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,023 2,138 2,016 2,650 3,102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,889,949 1,958,544 1,834,793 1,826,739 1,828,836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,475 455,639 299,106 214,174 169,239
I. Nợ ngắn hạn 328,093 455,225 298,675 213,713 168,744
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 288,770 300,541 163,344 151,261 128,953
4. Người mua trả tiền trước 5,128 9,527 5,006 20,032 12,399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,743 14,378 12,988 15,985 11,810
6. Phải trả người lao động 9,250 9,292 76 76 8
7. Chi phí phải trả 1,050 938 924 1,149 1,071
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,700 96,552 95,539 8,302 8,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 382 413 431 461 495
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 382 413 431 461 495
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,561,474 1,502,906 1,535,686 1,612,566 1,659,597
I. Vốn chủ sở hữu 1,561,474 1,502,906 1,535,686 1,612,566 1,659,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347,275 347,275 347,275 347,275 347,275
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,334 60,334 60,334 60,334 60,334
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 929,572 1,002,253 1,002,253 1,002,253 1,002,253
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224,293 93,044 125,825 202,705 249,736
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,453 23,997 20,797 16,907 6,270
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,889,949 1,958,544 1,834,793 1,826,739 1,828,836