TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,659,731
|
1,715,646
|
1,784,239
|
1,660,922
|
1,513,380
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109,332
|
61,452
|
43,889
|
101,200
|
129,732
|
1. Tiền
|
59,332
|
36,452
|
33,889
|
16,200
|
33,732
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
25,000
|
10,000
|
85,000
|
96,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
480,000
|
550,000
|
545,000
|
420,000
|
274,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
717,881
|
732,460
|
764,365
|
745,882
|
621,592
|
1. Phải thu khách hàng
|
688,887
|
712,295
|
736,899
|
708,989
|
590,978
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,251
|
8,922
|
16,538
|
18,500
|
21,789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,843
|
13,343
|
13,027
|
20,492
|
10,742
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,099
|
-2,099
|
-1,917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
347,790
|
367,147
|
426,631
|
389,483
|
484,311
|
1. Hàng tồn kho
|
347,790
|
367,147
|
426,631
|
389,483
|
484,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,728
|
4,587
|
4,354
|
4,357
|
3,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,728
|
4,587
|
4,354
|
4,357
|
3,745
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
177,395
|
174,302
|
174,305
|
173,871
|
313,359
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149,546
|
145,258
|
141,665
|
147,592
|
157,654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,850
|
99,925
|
96,697
|
93,660
|
104,183
|
- Nguyên giá
|
510,807
|
508,256
|
508,831
|
508,800
|
515,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406,957
|
-408,331
|
-412,134
|
-415,141
|
-411,451
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,696
|
45,332
|
44,968
|
53,933
|
53,472
|
- Nguyên giá
|
62,969
|
62,969
|
62,969
|
72,521
|
72,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,272
|
-17,637
|
-18,001
|
-18,588
|
-19,170
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,601
|
17,908
|
17,908
|
18,352
|
128,352
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,399
|
-2,092
|
-2,092
|
-1,648
|
-1,648
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,707
|
2,023
|
2,138
|
2,016
|
2,650
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,707
|
2,023
|
2,138
|
2,016
|
2,650
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,837,126
|
1,889,949
|
1,958,544
|
1,834,793
|
1,826,739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
316,784
|
328,475
|
455,639
|
299,106
|
214,174
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316,402
|
328,093
|
455,225
|
298,675
|
213,713
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
268,360
|
288,770
|
300,541
|
163,344
|
151,261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,989
|
5,128
|
9,527
|
5,006
|
20,032
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,560
|
10,743
|
14,378
|
12,988
|
15,985
|
6. Phải trả người lao động
|
108
|
9,250
|
9,292
|
76
|
76
|
7. Chi phí phải trả
|
1,172
|
1,050
|
938
|
924
|
1,149
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,352
|
6,700
|
96,552
|
95,539
|
8,302
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
382
|
382
|
413
|
431
|
461
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
382
|
382
|
413
|
431
|
461
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,520,342
|
1,561,474
|
1,502,906
|
1,535,686
|
1,612,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,520,342
|
1,561,474
|
1,502,906
|
1,535,686
|
1,612,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
929,572
|
929,572
|
1,002,253
|
1,002,253
|
1,002,253
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
183,161
|
224,293
|
93,044
|
125,825
|
202,705
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,862
|
6,453
|
23,997
|
20,797
|
16,907
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,837,126
|
1,889,949
|
1,958,544
|
1,834,793
|
1,826,739
|