単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,659,731 1,715,646 1,784,239 1,660,922 1,513,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,332 61,452 43,889 101,200 129,732
1. Tiền 59,332 36,452 33,889 16,200 33,732
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 25,000 10,000 85,000 96,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 480,000 550,000 545,000 420,000 274,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 717,881 732,460 764,365 745,882 621,592
1. Phải thu khách hàng 688,887 712,295 736,899 708,989 590,978
2. Trả trước cho người bán 9,251 8,922 16,538 18,500 21,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,843 13,343 13,027 20,492 10,742
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,100 -2,100 -2,099 -2,099 -1,917
IV. Tổng hàng tồn kho 347,790 367,147 426,631 389,483 484,311
1. Hàng tồn kho 347,790 367,147 426,631 389,483 484,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,728 4,587 4,354 4,357 3,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,728 4,587 4,354 4,357 3,745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 177,395 174,302 174,305 173,871 313,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149,546 145,258 141,665 147,592 157,654
1. Tài sản cố định hữu hình 103,850 99,925 96,697 93,660 104,183
- Nguyên giá 510,807 508,256 508,831 508,800 515,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,957 -408,331 -412,134 -415,141 -411,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45,696 45,332 44,968 53,933 53,472
- Nguyên giá 62,969 62,969 62,969 72,521 72,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,272 -17,637 -18,001 -18,588 -19,170
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,601 17,908 17,908 18,352 128,352
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,399 -2,092 -2,092 -1,648 -1,648
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,707 2,023 2,138 2,016 2,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,707 2,023 2,138 2,016 2,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,837,126 1,889,949 1,958,544 1,834,793 1,826,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 316,784 328,475 455,639 299,106 214,174
I. Nợ ngắn hạn 316,402 328,093 455,225 298,675 213,713
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 268,360 288,770 300,541 163,344 151,261
4. Người mua trả tiền trước 7,989 5,128 9,527 5,006 20,032
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,560 10,743 14,378 12,988 15,985
6. Phải trả người lao động 108 9,250 9,292 76 76
7. Chi phí phải trả 1,172 1,050 938 924 1,149
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,352 6,700 96,552 95,539 8,302
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 382 382 413 431 461
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 382 382 413 431 461
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,520,342 1,561,474 1,502,906 1,535,686 1,612,566
I. Vốn chủ sở hữu 1,520,342 1,561,474 1,502,906 1,535,686 1,612,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347,275 347,275 347,275 347,275 347,275
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,334 60,334 60,334 60,334 60,334
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 929,572 929,572 1,002,253 1,002,253 1,002,253
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 183,161 224,293 93,044 125,825 202,705
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,862 6,453 23,997 20,797 16,907
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,837,126 1,889,949 1,958,544 1,834,793 1,826,739