単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98,104 145,273 139,427 113,385 122,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,759 21,148 24,576 20,632 34,422
1. Tiền 13,759 21,148 24,576 20,632 34,422
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,417 8,887 7,602 8,870 524
1. Đầu tư ngắn hạn 9,887 9,887 9,887 9,887 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -1,519 -2,785 -1,541 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,048 103,297 90,127 65,572 62,016
1. Phải thu khách hàng 39,210 74,807 61,345 38,978 35,134
2. Trả trước cho người bán 1,922 3,121 2,191 1,354 1,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,916 25,368 26,592 25,239 25,327
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,531 10,188 13,188 16,666 19,434
1. Hàng tồn kho 11,697 10,354 13,354 16,832 19,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166 -166 -166 -166 -166
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,349 1,752 3,933 1,645 5,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,334 1,730 3,872 1,541 4,501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 34 24 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 23 27 81 1,218
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,982 81,202 86,102 89,272 93,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,002 53,976 53,763 59,745 58,054
1. Tài sản cố định hữu hình 50,354 49,054 48,399 54,484 52,897
- Nguyên giá 124,458 125,248 126,696 134,990 135,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,105 -76,194 -78,297 -80,507 -82,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,648 4,922 5,365 5,261 5,157
- Nguyên giá 5,607 5,607 6,148 6,148 6,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -959 -685 -784 -887 -991
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,656 3,623 3,591 3,611 4,881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -344 -377 -409 -389 -210
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,380 20,647 23,675 25,560 29,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,380 20,647 23,675 25,560 29,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,086 226,476 225,529 202,657 215,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,643 107,192 91,864 69,462 86,773
I. Nợ ngắn hạn 67,385 106,811 91,338 68,773 85,903
1. Vay và nợ ngắn 13,350 10,478 17,474 14,456 15,302
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,607 72,315 47,760 33,714 48,895
4. Người mua trả tiền trước 373 414 689 474 610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,610 4,480 5,230 3,491 3,183
6. Phải trả người lao động 750 803 831 907 1,093
7. Chi phí phải trả 7,838 11,318 12,079 9,652 8,334
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,931 4,075 4,347 4,446 4,945
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 258 381 526 689 869
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 258 381 526 689 869
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110,443 119,284 133,664 133,195 129,004
I. Vốn chủ sở hữu 110,443 119,284 133,664 133,195 129,004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64,223 64,223 80,278 80,278 80,278
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 557 557 557 557 557
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 714 714 714 714 714
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,999 53,840 52,165 51,695 47,505
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,927 2,927 2,927 1,633 3,540
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,086 226,476 225,529 202,657 215,777