単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 214,239 182,958 250,543 284,814 213,319
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 214,239 182,958 250,543 284,814 213,319
Giá vốn hàng bán 196,116 168,036 229,770 259,491 198,590
Lợi nhuận gộp 18,123 14,922 20,774 25,322 14,729
Doanh thu hoạt động tài chính 10 1,634 11 14 15
Chi phí tài chính 39 129 1,642 1,431 -1,139
Trong đó: Chi phí lãi vay 119 108 147 134 124
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,222 5,575 5,679 5,581 6,137
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,872 10,853 13,464 18,324 9,746
Thu nhập khác 586 153 88 120 112
Chi phí khác 1,282 30 149 99 93
Lợi nhuận khác -696 123 -60 20 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,176 10,976 13,404 18,345 9,765
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,861 2,307 2,850 3,819 2,044
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 74 100 123 145 163
Chi phí thuế TNDN 2,935 2,407 2,973 3,964 2,207
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,241 8,569 10,430 14,381 7,558
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,241 8,569 10,430 14,381 7,558
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)