Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182,958
|
250,543
|
284,814
|
213,319
|
207,503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
182,958
|
250,543
|
284,814
|
213,319
|
207,503
|
Giá vốn hàng bán
|
168,036
|
229,770
|
259,491
|
198,590
|
191,991
|
Lợi nhuận gộp
|
14,922
|
20,774
|
25,322
|
14,729
|
15,512
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,634
|
11
|
14
|
15
|
436
|
Chi phí tài chính
|
129
|
1,642
|
1,431
|
-1,139
|
-1,606
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108
|
147
|
134
|
124
|
-197
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,575
|
5,679
|
5,581
|
6,137
|
5,189
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,853
|
13,464
|
18,324
|
9,746
|
12,365
|
Thu nhập khác
|
153
|
88
|
120
|
112
|
77
|
Chi phí khác
|
30
|
149
|
99
|
93
|
88
|
Lợi nhuận khác
|
123
|
-60
|
20
|
19
|
-11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,976
|
13,404
|
18,345
|
9,765
|
12,354
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,307
|
2,850
|
3,819
|
2,044
|
2,394
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
100
|
123
|
145
|
163
|
180
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,407
|
2,973
|
3,964
|
2,207
|
2,574
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,569
|
10,430
|
14,381
|
7,558
|
9,780
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,569
|
10,430
|
14,381
|
7,558
|
9,780
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|