単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,958 250,543 284,814 213,319 207,503
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 182,958 250,543 284,814 213,319 207,503
Giá vốn hàng bán 168,036 229,770 259,491 198,590 191,991
Lợi nhuận gộp 14,922 20,774 25,322 14,729 15,512
Doanh thu hoạt động tài chính 1,634 11 14 15 436
Chi phí tài chính 129 1,642 1,431 -1,139 -1,606
Trong đó: Chi phí lãi vay 108 147 134 124 -197
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,575 5,679 5,581 6,137 5,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,853 13,464 18,324 9,746 12,365
Thu nhập khác 153 88 120 112 77
Chi phí khác 30 149 99 93 88
Lợi nhuận khác 123 -60 20 19 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,976 13,404 18,345 9,765 12,354
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,307 2,850 3,819 2,044 2,394
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100 123 145 163 180
Chi phí thuế TNDN 2,407 2,973 3,964 2,207 2,574
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,569 10,430 14,381 7,558 9,780
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,569 10,430 14,381 7,558 9,780
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)