Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
396,381
|
567,631
|
153,423
|
802,483
|
937,409
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
396,381
|
567,631
|
153,423
|
802,483
|
937,409
|
Giá vốn hàng bán
|
360,446
|
521,313
|
141,405
|
734,948
|
860,351
|
Lợi nhuận gộp
|
35,935
|
46,318
|
12,018
|
67,535
|
77,057
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,146
|
1,369
|
424
|
191
|
1,656
|
Chi phí tài chính
|
988
|
1,030
|
203
|
-2,256
|
2,102
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
886
|
811
|
193
|
751
|
513
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,474
|
14,476
|
3,811
|
20,315
|
23,223
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,618
|
32,181
|
8,429
|
49,667
|
53,389
|
Thu nhập khác
|
3,066
|
1,259
|
2
|
1,153
|
474
|
Chi phí khác
|
33
|
81
|
4
|
3,088
|
371
|
Lợi nhuận khác
|
3,034
|
1,179
|
-2
|
-1,934
|
103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,652
|
33,360
|
8,427
|
47,733
|
53,492
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,169
|
6,975
|
1,766
|
10,520
|
10,888
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
159
|
531
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,169
|
6,975
|
1,766
|
10,679
|
11,419
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,483
|
26,384
|
6,661
|
37,054
|
42,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,483
|
26,384
|
6,661
|
37,054
|
42,073
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|