I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
393,839
|
620,430
|
709,224
|
879,500
|
1,006,989
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,843
|
-560,241
|
-406,198
|
-814,091
|
-792,417
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,932
|
-17,944
|
-20,754
|
-23,514
|
-24,645
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-537
|
-811
|
-796
|
-751
|
-5,560
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,198
|
-6,491
|
-8,821
|
-7,799
|
-11,480
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
60,142
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-321,501
|
0
|
-266,553
|
-6,758
|
-159,980
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,827
|
34,943
|
6,102
|
26,587
|
73,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,092
|
-1,245
|
-2,693
|
-6,006
|
-2,863
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
210
|
1
|
7
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,000
|
-63,000
|
-56,775
|
-10,530
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,300
|
48,000
|
63,010
|
18,765
|
6,030
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-500
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
253
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,140
|
-15,782
|
3,543
|
2,236
|
-2,833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,860
|
62,220
|
60,150
|
66,886
|
43,554
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,820
|
-62,390
|
-60,720
|
-70,171
|
-81,694
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,028
|
-15,705
|
-25,545
|
-18,897
|
-27,708
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,988
|
-15,875
|
-26,115
|
-22,182
|
-65,848
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,699
|
3,285
|
-16,470
|
6,641
|
4,369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,346
|
22,833
|
26,090
|
9,621
|
16,263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,045
|
26,119
|
9,621
|
16,263
|
20,632
|