I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,875
|
10,455
|
-24,198
|
5,842
|
-7,072
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,064
|
5,934
|
5,893
|
5,140
|
6,011
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,980
|
5,334
|
4,959
|
4,639
|
3,993
|
- Các khoản dự phòng
|
796
|
1,269
|
1,255
|
1,604
|
1,182
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-949
|
-844
|
-1,445
|
-2,830
|
-224
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
237
|
175
|
1,124
|
1,727
|
1,060
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,939
|
16,390
|
-18,305
|
10,983
|
-1,061
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,910
|
3,660
|
5,493
|
3,498
|
-2,501
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,268
|
-82
|
2,405
|
-4,064
|
-751
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,679
|
-794
|
16,553
|
-4,776
|
-41,119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,982
|
2,744
|
-27,442
|
436
|
955
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-237
|
-175
|
-1,124
|
-1,727
|
-1,060
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,117
|
-3,313
|
-245
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,247
|
-1,639
|
-1,734
|
-200
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,318
|
16,790
|
-24,400
|
4,150
|
-45,544
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-80
|
0
|
-1,496
|
-1,198
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
309
|
520
|
525
|
206
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
4,351
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
949
|
535
|
924
|
5
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
449
|
764
|
1,445
|
3,385
|
-1,177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
72,800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,367
|
-3,554
|
17,600
|
|
7,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,677
|
|
-3,861
|
-7,465
|
-14,203
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,661
|
-9,574
|
-121
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,971
|
-13,129
|
13,619
|
-7,465
|
65,598
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,204
|
4,426
|
-9,337
|
70
|
18,877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,685
|
9,481
|
13,906
|
4,569
|
4,639
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,481
|
13,906
|
4,569
|
4,639
|
23,516
|