単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,657 160,576 138,491 118,791 94,510
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 187,657 160,576 138,491 118,791 94,510
Giá vốn hàng bán 159,402 137,245 131,821 100,727 78,144
Lợi nhuận gộp 28,255 23,331 6,670 18,064 16,366
Doanh thu hoạt động tài chính 949 535 924 2,305 18
Chi phí tài chính 237 175 1,125 1,733 1,060
Trong đó: Chi phí lãi vay 237 175 1,124 1,727 1,060
Chi phí bán hàng 3,954 3,083 3,427 2,886 2,005
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,645 9,251 11,127 12,121 12,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,368 11,356 -8,085 3,630 590
Thu nhập khác 138 331 521 2,344 2,069
Chi phí khác 631 1,232 16,634 132 9,731
Lợi nhuận khác -493 -901 -16,113 2,212 -7,662
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,875 10,455 -24,198 5,842 -7,072
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,123 1,435 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,123 1,435 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,752 9,020 -24,198 5,842 -7,072
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,752 9,020 -24,198 5,842 -7,072
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)