単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,987 26,629 6,097 7,026 15,193
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 58,987 26,629 6,097 7,026 15,193
Giá vốn hàng bán 53,811 21,800 4,875 4,023 21,183
Lợi nhuận gộp 5,177 4,830 1,222 3,003 -5,990
Doanh thu hoạt động tài chính 231 9 13 3 3
Chi phí tài chính 256 229 78 40 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 96 229 78 40 15
Chi phí bán hàng 1,425 178 78 53 81
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,690 3,425 3,010 2,504 3,845
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,037 1,008 -1,931 409 -9,928
Thu nhập khác 2 250 1,628 406 1,946
Chi phí khác 0 4,706 198 466 990
Lợi nhuận khác 2 -4,457 1,430 -60 956
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,039 -3,449 -501 349 -8,972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 208 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 208 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 831 -3,449 -501 349 -8,972
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 831 -3,449 -501 349 -8,972
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)