単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,352 59,417 58,987 26,629 6,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 63,352 59,417 58,987 26,629 6,097
Giá vốn hàng bán 56,817 51,649 53,811 21,800 4,875
Lợi nhuận gộp 6,535 7,768 5,177 4,830 1,222
Doanh thu hoạt động tài chính 96 106 231 9 13
Chi phí tài chính 178 108 256 229 78
Trong đó: Chi phí lãi vay 178 108 96 229 78
Chi phí bán hàng 607 1,180 1,425 178 78
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,660 3,806 2,690 3,425 3,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,185 2,780 1,037 1,008 -1,931
Thu nhập khác 0 36 2 250 1,628
Chi phí khác 427 0 0 4,706 198
Lợi nhuận khác -427 36 2 -4,457 1,430
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,758 2,816 1,039 -3,449 -501
Chi phí thuế TNDN hiện hành 829 563 208
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 829 563 208
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,929 2,253 831 -3,449 -501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,929 2,253 831 -3,449 -501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)