Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,577
|
63,352
|
59,417
|
58,987
|
26,629
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
55,577
|
63,352
|
59,417
|
58,987
|
26,629
|
Giá vốn hàng bán
|
50,925
|
56,817
|
51,649
|
53,811
|
21,800
|
Lợi nhuận gộp
|
4,653
|
6,535
|
7,768
|
5,177
|
4,830
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
241
|
96
|
106
|
231
|
9
|
Chi phí tài chính
|
183
|
178
|
108
|
256
|
229
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
183
|
178
|
108
|
96
|
229
|
Chi phí bán hàng
|
731
|
607
|
1,180
|
1,425
|
178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,690
|
1,660
|
3,806
|
2,690
|
3,425
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,290
|
4,185
|
2,780
|
1,037
|
1,008
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
36
|
2
|
250
|
Chi phí khác
|
3
|
427
|
0
|
0
|
4,706
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-427
|
36
|
2
|
-4,457
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,288
|
3,758
|
2,816
|
1,039
|
-3,449
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
471
|
829
|
563
|
208
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
471
|
829
|
563
|
208
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,817
|
2,929
|
2,253
|
831
|
-3,449
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,817
|
2,929
|
2,253
|
831
|
-3,449
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|