単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34,455 53,263 57,920 48,214 29,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,639 23,516 14,060 389 272
1. Tiền 4,639 23,516 14,060 389 271
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 203 206 206 209
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,589 16,359 18,585 16,189 13,485
1. Phải thu khách hàng 23,376 21,764 23,274 20,727 17,293
2. Trả trước cho người bán 2,595 1,750 1,930 2,371 2,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 520 397 933 642 948
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,902 -7,552 -7,552 -7,552 -7,552
IV. Tổng hàng tồn kho 9,419 10,171 21,820 27,912 13,135
1. Hàng tồn kho 9,419 10,171 21,820 27,912 13,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 807 3,014 3,249 3,517 2,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56 2,263 2,498 2,051 2,017
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 714 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 751 751 751 751 596
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 150,962 149,522 148,887 157,579 157,008
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,121 13,202 13,545 15,483 15,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,121 13,202 13,545 15,483 15,483
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,021 10,310 9,640 11,490 10,753
1. Tài sản cố định hữu hình 13,961 10,260 9,592 11,445 10,711
- Nguyên giá 80,040 79,727 71,184 71,920 68,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,079 -69,467 -61,592 -60,475 -57,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60 50 48 45 43
- Nguyên giá 359 359 359 359 297
- Giá trị hao mòn lũy kế -299 -309 -312 -314 -254
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 106,817 103,655 103,168 108,259 105,043
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,817 103,655 103,168 108,259 105,043
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,416 202,785 206,807 205,793 186,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86,412 38,473 42,996 53,385 43,286
I. Nợ ngắn hạn 69,712 24,801 29,322 39,711 29,003
1. Vay và nợ ngắn 7,203 3,560 1,825 633 1,071
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,887 6,829 9,933 13,633 4,229
4. Người mua trả tiền trước 818 781 1,157 1,017 1,040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,673 9,871 2,930 20,947 17,102
6. Phải trả người lao động 2,062 1,910 839 794 764
7. Chi phí phải trả 378 216 10,206 440 2,773
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,285 1,234 2,048 1,869 1,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,700 13,673 13,674 13,674 14,283
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,461 10,461 10,461 10,461 11,061
4. Vay và nợ dài hạn 3,560 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,679 3,211 3,213 3,213 3,222
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 99,004 164,312 163,811 152,408 143,436
I. Vốn chủ sở hữu 99,004 164,312 163,811 152,408 143,436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88,340 128,340 128,340 128,340 128,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 32,380 32,380 32,380 32,380
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,205 18,205 18,205 18,205 18,205
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,541 -14,613 -15,114 -26,517 -35,489
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 407 400 384 377 365
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,416 202,785 206,807 205,793 186,722