I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
58,868
|
51,952
|
7,591
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,523
|
-39,413
|
-2,941
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,882
|
-4,246
|
-3,854
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-221
|
-284
|
-78
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,043
|
15,788
|
350
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,314
|
-16,872
|
-8,802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,971
|
6,925
|
-7,734
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-180
|
-675
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
231
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-161
|
-443
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,391
|
-1,363
|
-1,735
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,836
|
-3,078
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,227
|
-4,441
|
-1,735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,582
|
2,041
|
-9,456
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,095
|
10,398
|
23,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,678
|
12,439
|
14,060
|