単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38,972 37,343 -43,833 -54,399 -262
2. Điều chỉnh cho các khoản 57,131 109,218 83,172 41,427 24,882
- Khấu hao TSCĐ 35,197 109,528 70,036 27,253 27,140
- Các khoản dự phòng 7,306 -23,831 -17,532 2,498 -9,127
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -132 0 505 -7 731
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -484 0 -167 -331 -1,795
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15,245 23,521 30,331 12,014 7,933
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96,104 146,561 39,340 -12,972 24,620
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,220 70,164 212,831 10,624 20,840
- Tăng, giảm hàng tồn kho -114,693 -15,198 -6,075 40,916 6,605
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,668 16,372 250,064 -14,024 -6,229
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,794 4,497 69,364 1,974 -498
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,245 -23,762 -28,456 -12,014 -7,933
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,324 -8,342 -136 -170
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 38,697
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -85 -153,316 -6,781 -344 -2,170
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33,001 36,977 568,847 14,161 35,065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -175,752 -23,816 -2,791 -1,053 -648
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,961 0 246 387
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,485 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 5,837 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 513 485 1,163 250 108
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -177,762 -23,331 -1,382 5,421 460
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 601,758 491,114 652,472 184,728 189,729
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -388,729 -497,404 -817,010 -203,775 -179,463
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -7,575 -13,969 -12,961
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 213,029 -6,290 -172,112 -33,015 -2,695
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,265 7,357 395,353 -13,434 32,829
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,733 38,747 41,959 15,667 2,261
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 0 0 28 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,084 41,790 15,299 2,261 35,095