単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 514,756 479,661 526,981 485,124 547,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 514,756 479,661 526,981 485,124 547,564
Giá vốn hàng bán 431,482 409,649 438,339 404,351 469,442
Lợi nhuận gộp 83,275 70,011 88,642 80,773 78,123
Doanh thu hoạt động tài chính 3,413 9,688 6,756 6,631 4,924
Chi phí tài chính 12,188 9,376 13,782 14,310 13,049
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,763 2,826 3,465 4,029 4,373
Chi phí bán hàng 31,427 32,992 33,580 28,819 31,419
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,180 7,767 10,223 5,284 13,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,893 29,565 37,814 38,990 25,084
Thu nhập khác 0 29,284 280 3,283
Chi phí khác 25 0 925 25 284
Lợi nhuận khác -25 29,284 -645 -25 2,999
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,867 58,849 37,169 38,965 28,083
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,852 6,085 9,961 7,808 7,005
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,293 5,172 1,293 -1,385
Chi phí thuế TNDN 5,559 11,258 11,254 7,808 5,620
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,308 47,592 25,914 31,158 22,463
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,308 47,592 25,914 31,158 22,463
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)