Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
514,756
|
479,661
|
526,981
|
485,124
|
547,564
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
514,756
|
479,661
|
526,981
|
485,124
|
547,564
|
Giá vốn hàng bán
|
431,482
|
409,649
|
438,339
|
404,351
|
469,442
|
Lợi nhuận gộp
|
83,275
|
70,011
|
88,642
|
80,773
|
78,123
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,413
|
9,688
|
6,756
|
6,631
|
4,924
|
Chi phí tài chính
|
12,188
|
9,376
|
13,782
|
14,310
|
13,049
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,763
|
2,826
|
3,465
|
4,029
|
4,373
|
Chi phí bán hàng
|
31,427
|
32,992
|
33,580
|
28,819
|
31,419
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,180
|
7,767
|
10,223
|
5,284
|
13,495
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,893
|
29,565
|
37,814
|
38,990
|
25,084
|
Thu nhập khác
|
0
|
29,284
|
280
|
|
3,283
|
Chi phí khác
|
25
|
0
|
925
|
25
|
284
|
Lợi nhuận khác
|
-25
|
29,284
|
-645
|
-25
|
2,999
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,867
|
58,849
|
37,169
|
38,965
|
28,083
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,852
|
6,085
|
9,961
|
7,808
|
7,005
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,293
|
5,172
|
1,293
|
|
-1,385
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,559
|
11,258
|
11,254
|
7,808
|
5,620
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,308
|
47,592
|
25,914
|
31,158
|
22,463
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,308
|
47,592
|
25,914
|
31,158
|
22,463
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|