単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 623,536 506,313 514,756 479,661 526,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 623,536 506,313 514,756 479,661 526,981
Giá vốn hàng bán 531,438 414,843 431,482 409,649 438,339
Lợi nhuận gộp 92,098 91,470 83,275 70,011 88,642
Doanh thu hoạt động tài chính 4,551 2,977 3,413 9,688 6,756
Chi phí tài chính 17,508 11,916 12,188 9,376 13,782
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,035 3,372 2,763 2,826 3,465
Chi phí bán hàng 32,416 30,048 31,427 32,992 33,580
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,129 7,708 15,180 7,767 10,223
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,596 44,775 27,893 29,565 37,814
Thu nhập khác 0 96 0 29,284 280
Chi phí khác 327 15 25 0 925
Lợi nhuận khác -327 81 -25 29,284 -645
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,269 44,856 27,867 58,849 37,169
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,521 8,988 6,852 6,085 9,961
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,879 -1,293 5,172 1,293
Chi phí thuế TNDN 8,642 8,988 5,559 11,258 11,254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,627 35,868 22,308 47,592 25,914
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,627 35,868 22,308 47,592 25,914
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)