単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 936,998 938,958 975,997 1,113,195 1,300,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,044 16,816 17,045 9,508 8,239
1. Tiền 17,044 16,816 17,045 9,508 8,239
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 607,459 550,900 644,165 496,951 573,999
1. Phải thu khách hàng 558,306 505,779 501,006 486,370 552,151
2. Trả trước cho người bán 50,371 48,099 144,224 11,375 22,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,637 1,368 3,282 2,376 2,973
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,855 -4,346 -4,346 -3,170 -3,170
IV. Tổng hàng tồn kho 299,973 359,421 304,667 585,769 697,277
1. Hàng tồn kho 343,132 408,361 327,746 608,848 721,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,159 -48,940 -23,079 -23,079 -24,006
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,522 11,821 10,120 20,968 20,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,457 2,088 1,144 1,840 1,401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,920 9,594 8,837 18,898 18,832
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 146 139 139 229 497
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 153,326 152,850 146,616 149,931 152,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,169 90,447 89,391 88,386 86,572
1. Tài sản cố định hữu hình 64,304 62,582 61,526 60,521 58,706
- Nguyên giá 210,707 210,707 211,360 214,315 214,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,403 -148,125 -149,834 -153,794 -155,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,865 27,865 27,865 27,865 27,865
- Nguyên giá 30,572 30,572 30,572 30,572 30,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,706 -2,706 -2,706 -2,706 -2,706
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,579 31,786 31,699 31,632 31,706
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 32,511 32,511 32,511 32,511 32,511
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -933 -725 -812 -879 -805
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,579 30,617 25,189 29,550 29,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,700 25,445 25,189 24,934 24,679
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,879 5,172 0 4,616 4,616
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,090,324 1,091,808 1,122,613 1,263,126 1,452,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 702,961 728,258 711,471 838,683 909,805
I. Nợ ngắn hạn 702,961 728,258 711,471 838,683 909,805
1. Vay và nợ ngắn 324,428 257,544 290,501 336,244 372,472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 346,414 404,880 365,220 448,903 436,279
4. Người mua trả tiền trước 959 772 11,723 5,027 13,903
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,945 1,842 2,045 5,235 48,415
6. Phải trả người lao động 6,672 9,138 12,069 11,026 6,812
7. Chi phí phải trả 191 4,656 4,708 4,757 5,424
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,681 41,581 19,705 18,872 18,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 387,363 363,550 411,142 424,444 542,688
I. Vốn chủ sở hữu 387,363 363,550 411,142 424,444 542,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,790 209,790 209,790 209,790 209,790
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,445 2,445 2,445 2,445 2,445
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 175,128 151,315 198,907 212,209 330,453
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 672 6,528 5,095 7,080 7,080
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,090,324 1,091,808 1,122,613 1,263,126 1,452,493