単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,867 58,849 37,169 38,965 28,083
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,263 -21,035 7,679 12,161 -1,695
- Khấu hao TSCĐ 1,977 1,964 2,567 2,070 1,543
- Các khoản dự phòng 7,748 -26,458 -1,109 -74 -1,153
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -40 3,305 -784 6,162 -2,196
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -186 -2,672 -1,339 -26 -233
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,763 2,826 3,465 4,029 344
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 4,878
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,130 37,814 44,848 51,126 26,387
- Tăng, giảm các khoản phải thu 55,379 -92,508 138,238 -77,250 -7,906
- Tăng, giảm hàng tồn kho -65,913 81,299 -281,102 18,562 -4,027
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 60,614 -30,964 70,436 -19,321 12,179
- Tăng giảm chi phí trả trước 369 944 -696 440 615
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,797 -2,774 -3,396 -3,996 -128
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,500 -6,000 -6,860 -7,000 -6,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,797 -1,433 -15 9,766
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 66,485 -13,622 -38,548 -37,438 30,887
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -989 336 -90 4,403
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 186 2,672 1,339 26 233
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 186 1,683 1,675 -64 4,635
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 163,978 156,658 253,203 225,540 352,414
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -230,862 -123,701 -207,461 -189,311 -309,068
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -20,787 -16,426 -6 -25,169
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,884 12,170 29,317 36,222 18,177
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -213 231 -7,557 -1,280 53,700
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,044 16,816 17,045 9,508 8,239
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 -2 19 12 -3,978
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,816 17,045 9,508 8,239 57,961