I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51,458
|
56,902
|
65,482
|
145,066
|
168,742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,832
|
54,303
|
46,005
|
71,274
|
4,151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,977
|
8,454
|
8,444
|
7,721
|
8,430
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,234
|
24,667
|
16,376
|
38,822
|
-19,946
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,688
|
1,123
|
2,901
|
9,739
|
2,583
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,121
|
-1,859
|
-2,415
|
-2,788
|
-4,220
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,829
|
21,918
|
20,700
|
17,780
|
12,426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3,693
|
0
|
0
|
0
|
4,878
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86,291
|
111,206
|
111,486
|
216,340
|
172,892
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,958
|
-100,056
|
65,298
|
-6,958
|
97,113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
108,886
|
211,362
|
-102,295
|
-6,991
|
-229,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,776
|
-106,574
|
116,892
|
-169,331
|
31,729
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
521
|
-3,037
|
2,307
|
-4,230
|
576
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,941
|
-22,021
|
-20,915
|
-17,825
|
-12,387
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,398
|
-11,800
|
-13,663
|
-27,000
|
-35,794
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,684
|
-5,010
|
-5,511
|
-5,350
|
-10,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110,941
|
74,069
|
153,600
|
-21,346
|
13,994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,730
|
-2,993
|
-6,128
|
-3,690
|
-653
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
302
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-7,333
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,819
|
1,859
|
2,415
|
2,422
|
4,220
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,610
|
-1,134
|
-11,046
|
-1,268
|
3,567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,395,459
|
1,131,459
|
785,090
|
763,317
|
764,863
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,469,013
|
-1,172,238
|
-881,520
|
-710,174
|
-763,606
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,512
|
-33,558
|
-37,787
|
-31,441
|
-37,219
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-107,066
|
-74,337
|
-134,217
|
21,702
|
-35,962
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,736
|
-1,402
|
8,337
|
-912
|
-18,401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,565
|
21,866
|
20,434
|
28,790
|
27,899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
36
|
-30
|
19
|
21
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,866
|
20,434
|
28,790
|
27,899
|
9,508
|