|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
387,384
|
433,326
|
475,354
|
511,058
|
523,183
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,691
|
13,706
|
1,894
|
68,715
|
3,197
|
|
1. Tiền
|
11,691
|
13,706
|
1,894
|
6,136
|
3,197
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
62,580
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
286,188
|
327,987
|
364,435
|
336,559
|
409,522
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,304
|
47,210
|
54,190
|
54,898
|
61,953
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,733
|
34,817
|
46,555
|
45,867
|
46,872
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,270
|
8,037
|
5,685
|
3,712
|
2,697
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,410
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,302
|
4,355
|
1,950
|
5,319
|
1,973
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,751
|
43,925
|
54,356
|
50,146
|
47,807
|
|
1. Hàng tồn kho
|
47,751
|
43,925
|
54,356
|
50,146
|
47,807
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
450
|
498
|
480
|
739
|
704
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
222
|
204
|
464
|
428
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
279
|
276
|
275
|
275
|
275
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
177,525
|
174,451
|
173,248
|
170,596
|
168,903
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
142,621
|
139,827
|
138,339
|
135,989
|
133,322
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122,399
|
119,625
|
118,157
|
115,827
|
113,181
|
|
- Nguyên giá
|
237,338
|
236,284
|
237,721
|
238,296
|
238,529
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114,939
|
-116,659
|
-119,563
|
-122,469
|
-125,348
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
20,201
|
0
|
20,161
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
20,461
|
0
|
20,461
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-260
|
0
|
-300
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,221
|
0
|
20,181
|
0
|
20,141
|
|
- Nguyên giá
|
20,461
|
0
|
20,461
|
0
|
20,461
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-240
|
0
|
-280
|
0
|
-320
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34,785
|
34,504
|
34,790
|
34,487
|
34,111
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,785
|
34,504
|
34,790
|
34,487
|
34,111
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
564,909
|
607,777
|
648,603
|
681,653
|
692,086
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96,121
|
88,896
|
105,858
|
171,309
|
158,719
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
96,121
|
88,896
|
105,858
|
171,309
|
158,719
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
17,836
|
19,847
|
14,263
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
9,882
|
7,642
|
19,625
|
6,287
|
13,888
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,156
|
800
|
1,197
|
2,097
|
4,425
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,733
|
14,006
|
6,714
|
13,301
|
14,277
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,972
|
22,107
|
9,931
|
4,850
|
2,919
|
|
7. Chi phí phải trả
|
34,508
|
6,727
|
12,522
|
24,163
|
61,676
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,410
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,663
|
3,412
|
3,835
|
66,571
|
2,673
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,788
|
518,881
|
542,745
|
510,344
|
533,368
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,788
|
518,881
|
542,745
|
510,344
|
533,368
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,666
|
62,666
|
62,666
|
74,783
|
74,783
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,123
|
241,215
|
265,080
|
220,562
|
243,585
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,207
|
34,202
|
34,199
|
34,193
|
34,189
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
564,909
|
607,777
|
648,603
|
681,653
|
692,086
|