TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383,749
|
383,088
|
417,919
|
387,384
|
433,326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,375
|
12,448
|
28,181
|
11,691
|
13,706
|
1. Tiền
|
5,375
|
12,448
|
28,181
|
11,691
|
13,706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
301,000
|
283,395
|
295,988
|
286,188
|
327,987
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,459
|
35,973
|
41,138
|
41,304
|
47,210
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,061
|
29,001
|
32,301
|
35,733
|
34,817
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,644
|
5,571
|
5,015
|
4,270
|
8,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,753
|
1,402
|
3,823
|
1,302
|
4,355
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52,332
|
50,590
|
52,083
|
47,751
|
43,925
|
1. Hàng tồn kho
|
52,332
|
50,590
|
52,083
|
47,751
|
43,925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
583
|
682
|
528
|
450
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
247
|
305
|
235
|
168
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
202
|
40
|
11
|
4
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
134
|
338
|
282
|
279
|
276
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,865
|
183,775
|
180,259
|
177,525
|
174,451
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
151,118
|
148,681
|
145,234
|
142,621
|
139,827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,836
|
128,419
|
124,992
|
122,399
|
119,625
|
- Nguyên giá
|
235,970
|
236,991
|
236,865
|
237,338
|
236,284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,134
|
-108,571
|
-111,873
|
-114,939
|
-116,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,201
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-260
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,281
|
20,261
|
20,241
|
20,221
|
0
|
- Nguyên giá
|
20,461
|
20,461
|
20,461
|
20,461
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-200
|
-220
|
-240
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,346
|
34,975
|
34,905
|
34,785
|
34,504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,346
|
34,975
|
34,905
|
34,785
|
34,504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570,613
|
566,864
|
598,178
|
564,909
|
607,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,151
|
76,350
|
150,694
|
96,121
|
88,896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,176
|
75,375
|
150,694
|
96,121
|
88,896
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,800
|
3,650
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,694
|
13,045
|
16,330
|
9,882
|
7,642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,327
|
2,038
|
770
|
1,156
|
800
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,896
|
6,234
|
10,616
|
11,733
|
14,006
|
6. Phải trả người lao động
|
26,011
|
10,125
|
5,197
|
1,972
|
22,107
|
7. Chi phí phải trả
|
4,714
|
8,064
|
17,055
|
34,508
|
6,727
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,779
|
4,263
|
66,514
|
2,663
|
3,412
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
975
|
975
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
975
|
975
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,462
|
490,514
|
447,484
|
468,788
|
518,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,462
|
490,514
|
447,484
|
468,788
|
518,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
214,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,140
|
50,140
|
62,666
|
62,666
|
62,666
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
203,323
|
225,375
|
169,819
|
191,123
|
241,215
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,956
|
27,956
|
34,212
|
34,207
|
34,202
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
570,613
|
566,864
|
598,178
|
564,909
|
607,777
|