I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
106,342
|
98,329
|
107,042
|
93,081
|
119,718
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44,490
|
-68,053
|
-56,902
|
-41,687
|
-62,452
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,201
|
-26,647
|
-11,765
|
-11,002
|
-8,199
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-31
|
-8
|
-1
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,000
|
-14,240
|
-3,000
|
-4,500
|
-10,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,166
|
5,894
|
4,093
|
5,499
|
6,503
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,470
|
-3,707
|
-9,483
|
-5,190
|
-2,491
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,316
|
-8,433
|
29,984
|
36,200
|
43,078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-1
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145,000
|
-137,395
|
-156,593
|
-126,500
|
-199,298
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
101,920
|
155,000
|
144,000
|
136,300
|
157,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,950
|
1,092
|
2,968
|
829
|
2,767
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,212
|
18,696
|
-9,627
|
10,629
|
-39,031
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
660
|
9,900
|
800
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,215
|
-13,050
|
-5,425
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-41
|
-5
|
-63,319
|
-2,032
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,563
|
-3,191
|
-4,630
|
-63,319
|
-2,032
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-459
|
7,073
|
15,728
|
-16,490
|
2,016
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,832
|
5,375
|
12,448
|
28,181
|
11,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
|
5
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,375
|
12,448
|
28,181
|
11,691
|
13,707
|