単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 93,081 119,718 86,549 102,167 127,002
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -41,687 -62,452 -30,743 -28,120 -22,167
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,002 -8,199 -20,976 -8,654 -7,949
4. Tiền chi trả lãi vay -65 -229 -170
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,500 -10,000 -13,243 -3,436 -4,500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,499 6,503 5,257 2,062 3,457
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5,190 -2,491 -3,394 -6,308 -7,931
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,200 43,078 23,385 57,482 87,742
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -126,500 -199,298 -164,043 -279,997 -126,283
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 136,300 157,500 127,595 245,293 115,900
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 829 2,767 1,261 4,211 1,776
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,629 -39,031 -35,187 -30,494 -8,607
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,790 -19,847
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -63,319 -2,032 -11 0 -62,184
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63,319 -2,032 -11 -22,790 -82,031
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,490 2,016 -11,813 4,199 -2,896
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,181 11,691 13,706 1,894 6,094
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,691 13,707 1,894 6,094 3,197