単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,385 118,413 94,298 96,403 120,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,161 2,237 2,396 2,159 546
Doanh thu thuần 95,224 116,176 91,902 94,244 120,228
Giá vốn hàng bán 34,119 40,058 31,043 32,199 38,433
Lợi nhuận gộp 61,105 76,118 60,859 62,045 81,795
Doanh thu hoạt động tài chính 847 6,940 1,267 9,239 1,776
Chi phí tài chính 56 65 296 170
Trong đó: Chi phí lãi vay 65 235 170
Chi phí bán hàng 29,590 -1,610 27,741 23,686 45,331
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,405 22,159 4,747 6,164 9,455
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,957 62,453 29,573 41,138 28,616
Thu nhập khác 139 326 349 73 240
Chi phí khác 336 94 28 391 15
Lợi nhuận khác -196 232 322 -318 225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,761 62,686 29,895 40,820 28,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,457 12,593 6,031 8,721 5,818
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,457 12,593 6,031 8,721 5,818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,304 50,093 23,864 32,099 23,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,304 50,093 23,864 32,099 23,024
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)