単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,678 103,114 96,385 118,413 94,298
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,023 683 1,161 2,237 2,396
Doanh thu thuần 103,654 102,431 95,224 116,176 91,902
Giá vốn hàng bán 32,936 34,319 34,119 40,058 31,043
Lợi nhuận gộp 70,719 68,112 61,105 76,118 60,859
Doanh thu hoạt động tài chính 1,092 6,606 847 6,940 1,267
Chi phí tài chính 90 172 56 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 85 77 65
Chi phí bán hàng 34,023 32,072 29,590 -1,610 27,741
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,649 7,084 5,405 22,159 4,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,048 35,391 26,957 62,453 29,573
Thu nhập khác 625 -37 139 326 349
Chi phí khác 61 497 336 94 28
Lợi nhuận khác 564 -534 -196 232 322
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,612 34,856 26,761 62,686 29,895
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,570 7,123 5,457 12,593 6,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,570 7,123 5,457 12,593 6,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,042 27,733 21,304 50,093 23,864
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,042 27,733 21,304 50,093 23,864
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)