Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,678
|
103,114
|
96,385
|
118,413
|
94,298
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,023
|
683
|
1,161
|
2,237
|
2,396
|
Doanh thu thuần
|
103,654
|
102,431
|
95,224
|
116,176
|
91,902
|
Giá vốn hàng bán
|
32,936
|
34,319
|
34,119
|
40,058
|
31,043
|
Lợi nhuận gộp
|
70,719
|
68,112
|
61,105
|
76,118
|
60,859
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,092
|
6,606
|
847
|
6,940
|
1,267
|
Chi phí tài chính
|
90
|
172
|
|
56
|
65
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85
|
77
|
|
|
65
|
Chi phí bán hàng
|
34,023
|
32,072
|
29,590
|
-1,610
|
27,741
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,649
|
7,084
|
5,405
|
22,159
|
4,747
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,048
|
35,391
|
26,957
|
62,453
|
29,573
|
Thu nhập khác
|
625
|
-37
|
139
|
326
|
349
|
Chi phí khác
|
61
|
497
|
336
|
94
|
28
|
Lợi nhuận khác
|
564
|
-534
|
-196
|
232
|
322
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,612
|
34,856
|
26,761
|
62,686
|
29,895
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,570
|
7,123
|
5,457
|
12,593
|
6,031
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,570
|
7,123
|
5,457
|
12,593
|
6,031
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,042
|
27,733
|
21,304
|
50,093
|
23,864
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,042
|
27,733
|
21,304
|
50,093
|
23,864
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|