単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,759 10,870 9,164 9,099 5,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,341 2,319 1,456 1,196 486
1. Tiền 841 1,819 1,456 1,196 486
2. Các khoản tương đương tiền 500 500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,191 2,304 2,144 1,858 1,286
1. Phải thu khách hàng 2,464 3,586 3,441 3,223 2,631
2. Trả trước cho người bán 92 61 23 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53 76 99 53 73
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,418 -1,418 -1,418 -1,418 -1,418
IV. Tổng hàng tồn kho 5,411 5,173 5,041 5,692 4,104
1. Hàng tồn kho 5,411 5,173 5,041 5,692 4,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 815 1,074 524 354 17
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 815 1,074 519 353 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 5 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,065 65,401 64,550 63,726 62,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,083 38,644 38,047 37,459 36,873
1. Tài sản cố định hữu hình 39,083 38,644 38,047 37,459 36,873
- Nguyên giá 73,381 70,845 70,845 70,845 70,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,299 -32,202 -32,798 -33,386 -33,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,982 26,758 26,503 26,267 25,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,982 26,758 26,503 26,267 25,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,823 76,271 73,714 72,825 68,647
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48,372 50,773 48,759 47,410 43,957
I. Nợ ngắn hạn 15,262 18,716 25,414 24,776 22,035
1. Vay và nợ ngắn 10,356 11,550 20,230 21,800 18,831
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,462 4,205 2,446 604 443
4. Người mua trả tiền trước 983 1,044 1,038 929 905
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8 399 5 5 12
6. Phải trả người lao động 423 529 578 470 665
7. Chi phí phải trả 180 143 283 132 335
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 850 845 835 835 845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33,110 32,057 23,345 22,634 21,922
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 33,110 32,057 23,345 22,634 21,922
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,451 25,498 24,955 25,416 24,690
I. Vốn chủ sở hữu 26,451 25,498 24,955 25,416 24,690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,373 22,373 22,373 22,373 22,373
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,625 1,625 1,625 1,625 1,625
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,383 26,383 2,453 2,453 2,453
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,930 -24,883 -1,496 -1,035 -1,761
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,823 76,271 73,714 72,825 68,647