単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,395 7,651 11,467 7,995 4,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 87 136 163 131 78
Doanh thu thuần 7,309 7,515 11,304 7,865 4,690
Giá vốn hàng bán 6,437 5,836 7,672 4,412 2,703
Lợi nhuận gộp 871 1,679 3,632 3,452 1,987
Doanh thu hoạt động tài chính 5 3 2 0 0
Chi phí tài chính 809 761 860 775 778
Trong đó: Chi phí lãi vay 730 659 714 661 71
Chi phí bán hàng 2,827 1,191 2,365 1,460 1,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 955 761 953 756 826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,716 -1,031 -543 461 -738
Thu nhập khác 0 79 12
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 78 0 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,716 -953 -543 461 -726
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,716 -953 -543 461 -726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,716 -953 -543 461 -726
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)