Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,651
|
11,467
|
7,995
|
4,767
|
4,891
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
136
|
163
|
131
|
78
|
65
|
Doanh thu thuần
|
7,515
|
11,304
|
7,865
|
4,690
|
4,826
|
Giá vốn hàng bán
|
5,836
|
7,672
|
4,412
|
2,703
|
1,857
|
Lợi nhuận gộp
|
1,679
|
3,632
|
3,452
|
1,987
|
2,970
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
761
|
860
|
775
|
778
|
640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
659
|
714
|
661
|
71
|
587
|
Chi phí bán hàng
|
1,191
|
2,365
|
1,460
|
1,121
|
1,073
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
761
|
953
|
756
|
826
|
641
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,031
|
-543
|
461
|
-738
|
616
|
Thu nhập khác
|
79
|
|
|
12
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
78
|
0
|
|
12
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|
616
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
123
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
123
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|
493
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|
493
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|