I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,794
|
7,048
|
12,321
|
8,570
|
5,624
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,198
|
-3,588
|
-10,073
|
-6,769
|
-657
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,814
|
-1,710
|
-2,194
|
-1,683
|
-968
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-730
|
-659
|
-714
|
-642
|
-713
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
83
|
15
|
75
|
75
|
85
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-324
|
-190
|
-249
|
-671
|
-399
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
810
|
916
|
-833
|
-1,119
|
2,972
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31
|
-167
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
85
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-80
|
2
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,290
|
2,413
|
2,970
|
3,984
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,686
|
-2,272
|
-3,002
|
-3,125
|
-3,681
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,396
|
142
|
-32
|
859
|
-3,681
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-613
|
977
|
-863
|
-260
|
-709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,954
|
1,341
|
2,319
|
1,456
|
1,196
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,341
|
2,319
|
1,456
|
1,196
|
486
|