I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
228,458
|
203,319
|
216,011
|
201,572
|
196,091
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-163,529
|
-162,752
|
-164,537
|
-136,497
|
-133,969
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,985
|
-20,526
|
-20,716
|
-22,673
|
-23,500
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-693
|
-230
|
-272
|
-259
|
-281
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,028
|
-5,255
|
-4,207
|
-5,916
|
-6,244
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,763
|
863
|
1,727
|
790
|
508
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,521
|
-8,643
|
-11,506
|
-10,038
|
-12,367
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,466
|
6,777
|
16,499
|
26,979
|
20,239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,882
|
-16,639
|
-4,751
|
-6,594
|
-2,665
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
475
|
|
80
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116,150
|
-45,250
|
-37,320
|
-81,129
|
-30,975
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
87,234
|
50,750
|
10,500
|
72,651
|
7,876
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,147
|
5,472
|
6,550
|
8,662
|
9,878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,651
|
-5,667
|
-24,547
|
-6,409
|
-15,806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,234
|
1,830
|
6,380
|
3,059
|
3,410
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,350
|
-3,145
|
-3,760
|
-5,959
|
-4,890
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,984
|
-3,883
|
-4,470
|
-4,505
|
-4,970
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,100
|
-5,198
|
-1,850
|
-7,405
|
-6,450
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,284
|
-4,088
|
-9,898
|
13,165
|
-2,017
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,557
|
19,272
|
15,185
|
5,287
|
18,452
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,272
|
15,185
|
5,287
|
18,452
|
16,435
|