Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
202,453
|
189,381
|
197,987
|
187,501
|
182,637
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
163
|
268
|
187
|
1
|
274
|
Doanh thu thuần
|
202,289
|
189,113
|
197,800
|
187,500
|
182,363
|
Giá vốn hàng bán
|
156,298
|
147,462
|
150,481
|
136,179
|
130,661
|
Lợi nhuận gộp
|
45,991
|
41,651
|
47,319
|
51,321
|
51,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,016
|
7,566
|
8,029
|
9,704
|
8,981
|
Chi phí tài chính
|
693
|
238
|
267
|
316
|
285
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
693
|
238
|
267
|
255
|
285
|
Chi phí bán hàng
|
3,904
|
2,618
|
2,462
|
2,084
|
1,812
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,955
|
24,093
|
25,089
|
25,037
|
27,785
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,455
|
22,268
|
27,531
|
33,589
|
30,801
|
Thu nhập khác
|
39
|
167
|
1,305
|
80
|
132
|
Chi phí khác
|
18
|
205
|
209
|
975
|
142
|
Lợi nhuận khác
|
21
|
-38
|
1,097
|
-895
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,476
|
22,230
|
28,628
|
32,695
|
30,791
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,055
|
4,539
|
5,817
|
6,750
|
6,222
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,055
|
4,539
|
5,817
|
6,750
|
6,222
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,421
|
17,691
|
22,811
|
25,944
|
24,569
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,421
|
17,691
|
22,811
|
25,944
|
24,569
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|