単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201,378 192,007 213,242 228,515 247,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,272 15,185 5,287 18,452 16,435
1. Tiền 19,272 15,185 5,287 18,452 16,435
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,623 130,287 157,107 144,085 167,184
1. Đầu tư ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,524 27,951 33,031 46,108 43,513
1. Phải thu khách hàng 26,176 23,858 25,616 27,712 25,984
2. Trả trước cho người bán 2,228 474 2,881 1,369 1,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,743 4,242 5,156 17,649 17,125
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -622 -622 -622 -622 -622
IV. Tổng hàng tồn kho 15,840 18,295 17,717 19,724 20,750
1. Hàng tồn kho 15,840 18,295 17,717 19,724 20,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 118 290 99 147 108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 85 71 67 110 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 192 2 6 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 27 31 31 31
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,312 28,078 27,674 32,742 32,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,193 12,532 9,677 14,231 13,665
1. Tài sản cố định hữu hình 14,497 11,870 9,049 13,637 13,105
- Nguyên giá 81,702 83,365 81,646 88,679 90,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,205 -71,495 -72,596 -75,041 -76,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 696 662 628 594 560
- Nguyên giá 907 907 907 907 907
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -245 -279 -313 -347
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118 146 343 296 194
1. Chi phí trả trước dài hạn 118 146 343 296 194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,689 220,085 240,916 261,258 280,943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,368 48,072 50,767 49,488 49,818
I. Nợ ngắn hạn 52,549 43,878 46,526 46,201 46,929
1. Vay và nợ ngắn 7,105 5,790 8,410 5,510 4,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,190 25,566 24,630 25,755 28,518
4. Người mua trả tiền trước 54 10 10 0 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,351 2,535 4,306 5,246 5,181
6. Phải trả người lao động 3,012 2,394 2,610 3,401 3,220
7. Chi phí phải trả 1,505 98 64 34 84
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,615 4,779 3,801 3,562 3,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,819 4,194 4,241 3,288 2,889
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,819 4,194 4,241 3,288 2,889
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159,321 172,014 190,149 211,769 231,125
I. Vốn chủ sở hữu 159,321 172,014 190,149 211,769 231,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,656 4,656 4,656 4,656 4,656
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,412 33,412 33,412 33,412 33,412
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,253 100,945 119,081 140,701 160,057
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,718 2,706 2,696 2,692 2,691
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,689 220,085 240,916 261,258 280,943