TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,990,988
|
1,999,738
|
2,077,318
|
2,182,980
|
2,195,489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
319,774
|
206,946
|
237,235
|
315,521
|
325,562
|
1. Tiền
|
62,235
|
63,380
|
73,224
|
102,197
|
54,059
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
257,539
|
143,567
|
164,011
|
213,324
|
271,504
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,291,716
|
1,366,352
|
1,460,490
|
1,509,648
|
1,544,682
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110,211
|
125,498
|
91,332
|
98,547
|
88,185
|
1. Phải thu khách hàng
|
54,946
|
71,303
|
31,058
|
40,177
|
40,532
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,357
|
6,949
|
7,191
|
6,722
|
3,086
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
52,613
|
56,291
|
62,036
|
60,479
|
50,759
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,705
|
-9,045
|
-8,954
|
-8,830
|
-6,191
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,925
|
185,558
|
176,682
|
160,312
|
150,576
|
1. Hàng tồn kho
|
170,841
|
194,208
|
182,052
|
165,683
|
157,396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,916
|
-8,650
|
-5,370
|
-5,370
|
-6,821
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
104,361
|
115,384
|
111,579
|
98,952
|
86,484
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
952
|
1,578
|
4,264
|
1,562
|
918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,946
|
32,722
|
33,123
|
31,352
|
32,696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71,463
|
81,084
|
74,193
|
66,037
|
52,870
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,270,897
|
2,292,134
|
2,286,192
|
2,216,607
|
2,287,823
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,532
|
3,563
|
3,614
|
3,542
|
3,599
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,532
|
3,563
|
3,614
|
3,542
|
3,599
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,380,199
|
1,411,737
|
1,423,218
|
1,370,498
|
1,380,599
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,379,059
|
1,410,653
|
1,422,190
|
1,369,526
|
1,379,294
|
- Nguyên giá
|
2,417,785
|
2,473,298
|
2,513,670
|
2,491,342
|
2,549,110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,038,726
|
-1,062,644
|
-1,091,480
|
-1,121,816
|
-1,169,816
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,140
|
1,084
|
1,028
|
972
|
1,305
|
- Nguyên giá
|
3,175
|
3,189
|
3,194
|
3,183
|
3,588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,035
|
-2,105
|
-2,166
|
-2,211
|
-2,282
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
139,741
|
137,894
|
134,680
|
131,474
|
128,661
|
- Nguyên giá
|
226,129
|
227,484
|
227,484
|
227,484
|
227,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,388
|
-89,590
|
-92,804
|
-96,010
|
-99,224
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
130,668
|
153,878
|
153,937
|
131,937
|
169,937
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,866
|
-18,856
|
-18,797
|
-18,797
|
-18,797
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
398,709
|
394,077
|
388,695
|
387,078
|
382,638
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
392,127
|
390,372
|
388,695
|
387,078
|
382,638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,582
|
3,705
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,261,885
|
4,291,872
|
4,363,509
|
4,399,587
|
4,483,312
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,206,120
|
1,171,961
|
1,160,620
|
1,184,271
|
1,228,134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243,093
|
201,539
|
190,049
|
217,767
|
255,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,344
|
15,363
|
8,951
|
9,282
|
5,786
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,615
|
5,359
|
16,107
|
13,545
|
9,571
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,111
|
7,451
|
831
|
2,865
|
6,395
|
6. Phải trả người lao động
|
107,939
|
50,267
|
52,060
|
93,215
|
143,450
|
7. Chi phí phải trả
|
683
|
1,623
|
916
|
1,424
|
838
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,325
|
18,947
|
18,794
|
16,616
|
16,763
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
963,028
|
970,422
|
970,571
|
966,504
|
972,173
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
184
|
184
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,626
|
0
|
7,726
|
8,119
|
8,409
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,055,764
|
3,119,911
|
3,202,889
|
3,215,316
|
3,255,179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,060,647
|
3,124,794
|
3,207,756
|
3,220,182
|
3,260,115
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
868,859
|
868,859
|
868,859
|
868,859
|
868,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
100,964
|
120,794
|
129,047
|
112,324
|
140,034
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
810,277
|
810,277
|
873,730
|
873,730
|
873,730
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
372,885
|
388,260
|
395,883
|
419,256
|
378,145
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-4,883
|
-4,883
|
-4,866
|
-4,866
|
-4,936
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,704
|
42,757
|
37,740
|
29,824
|
24,056
|
2. Nguồn kinh phí
|
-4,883
|
-4,883
|
-4,866
|
-4,866
|
-4,936
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
706,193
|
735,134
|
738,767
|
744,544
|
797,877
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,261,885
|
4,291,872
|
4,363,509
|
4,399,587
|
4,483,312
|