単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,077,318 2,182,980 2,195,489 2,281,524 2,385,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 237,235 315,521 325,562 293,633 343,302
1. Tiền 73,224 102,197 54,059 80,786 68,215
2. Các khoản tương đương tiền 164,011 213,324 271,504 212,847 275,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,460,490 1,509,648 1,544,682 1,644,393 1,620,804
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,332 98,547 88,185 91,075 98,640
1. Phải thu khách hàng 31,058 40,177 40,532 31,888 33,989
2. Trả trước cho người bán 7,191 6,722 3,086 3,004 4,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,036 60,479 50,759 62,377 66,804
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,954 -8,830 -6,191 -6,194 -6,427
IV. Tổng hàng tồn kho 176,682 160,312 150,576 174,859 226,860
1. Hàng tồn kho 182,052 165,683 157,396 178,731 229,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,370 -5,370 -6,821 -3,872 -2,792
V. Tài sản ngắn hạn khác 111,579 98,952 86,484 77,564 95,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,264 1,562 918 1,421 998
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,123 31,352 32,696 33,103 33,731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74,193 66,037 52,870 43,040 61,032
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,286,192 2,216,607 2,287,823 2,214,126 2,224,297
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,614 3,542 3,599 3,622 3,675
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,614 3,542 3,599 3,622 3,675
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,423,218 1,370,498 1,380,599 1,363,449 1,394,154
1. Tài sản cố định hữu hình 1,422,190 1,369,526 1,379,294 1,362,197 1,392,956
- Nguyên giá 2,513,670 2,491,342 2,549,110 2,560,492 2,628,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,091,480 -1,121,816 -1,169,816 -1,198,295 -1,235,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,028 972 1,305 1,252 1,198
- Nguyên giá 3,194 3,183 3,588 3,595 3,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,166 -2,211 -2,282 -2,343 -2,406
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 134,680 131,474 128,661 125,467 122,279
- Nguyên giá 227,484 227,484 227,886 227,886 227,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,804 -96,010 -99,224 -102,419 -105,607
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 153,937 131,937 169,937 118,038 127,063
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 127,734 127,734 127,734 127,734 127,734
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18,797 -18,797 -18,797 -18,696 -18,670
V. Tổng tài sản dài hạn khác 388,695 387,078 382,638 380,800 381,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 388,695 387,078 382,638 380,800 381,096
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,363,509 4,399,587 4,483,312 4,495,651 4,609,664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,160,620 1,184,271 1,228,134 1,189,687 1,248,043
I. Nợ ngắn hạn 190,049 217,767 255,960 189,706 242,857
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,951 9,282 5,786 13,793 8,523
4. Người mua trả tiền trước 16,107 13,545 9,571 33,334 39,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 831 2,865 6,395 3,449 8,662
6. Phải trả người lao động 52,060 93,215 143,450 56,939 70,529
7. Chi phí phải trả 916 1,424 838 295 315
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,794 16,616 16,763 14,334 26,869
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 970,571 966,504 972,173 999,981 1,005,187
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 184 184
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,726 8,119 8,409 8,256 8,557
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,202,889 3,215,316 3,255,179 3,305,963 3,361,621
I. Vốn chủ sở hữu 3,207,756 3,220,182 3,260,115 3,310,899 3,361,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 868,859 868,859 868,859 868,859 868,859
2. Thặng dư vốn cổ phần 201,470 201,470 201,470 201,470 201,470
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 129,047 112,324 140,034 145,283 163,953
7. Quỹ đầu tư phát triển 873,730 873,730 873,730 873,730 943,902
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 395,883 419,256 378,145 446,759 403,408
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -4,866 -4,866 -4,936 -4,936 -273
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,740 29,824 24,056 21,086 41,301
2. Nguồn kinh phí -4,866 -4,866 -4,936 -4,936 -273
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 738,767 744,544 797,877 774,799 780,302
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,363,509 4,399,587 4,483,312 4,495,651 4,609,664