Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
232,868
|
348,432
|
457,636
|
202,585
|
201,599
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
52
|
787
|
4
|
17
|
Doanh thu thuần
|
232,849
|
348,380
|
456,848
|
202,581
|
201,582
|
Giá vốn hàng bán
|
184,741
|
266,326
|
279,761
|
106,911
|
133,810
|
Lợi nhuận gộp
|
48,108
|
82,055
|
177,087
|
95,671
|
67,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,970
|
21,351
|
30,580
|
23,712
|
25,096
|
Chi phí tài chính
|
306
|
3,368
|
3,657
|
250
|
1,408
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,763
|
4,917
|
6,500
|
3,552
|
2,715
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,953
|
28,996
|
45,234
|
22,641
|
20,113
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,056
|
66,125
|
152,276
|
92,939
|
68,631
|
Thu nhập khác
|
53,353
|
11,918
|
9,640
|
6,809
|
13,070
|
Chi phí khác
|
8,752
|
8,174
|
5,455
|
4,366
|
3,738
|
Lợi nhuận khác
|
44,601
|
3,745
|
4,186
|
2,442
|
9,332
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
91,657
|
69,870
|
156,462
|
95,382
|
77,963
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,200
|
8,309
|
14,780
|
19,193
|
15,870
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,245
|
393
|
290
|
|
326
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,955
|
8,702
|
15,070
|
19,193
|
16,195
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,703
|
61,168
|
141,392
|
76,189
|
61,768
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,601
|
16,885
|
31,474
|
10,864
|
9,267
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
73,102
|
44,282
|
109,918
|
65,324
|
52,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|