単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 407,625 186,535 232,868 348,432 457,636
Các khoản giảm trừ doanh thu 690 19 52 787
Doanh thu thuần 406,935 186,535 232,849 348,380 456,848
Giá vốn hàng bán 295,868 104,836 184,741 266,326 279,761
Lợi nhuận gộp 111,067 81,699 48,108 82,055 177,087
Doanh thu hoạt động tài chính 32,521 21,553 23,970 21,351 30,580
Chi phí tài chính 2,735 2,193 306 3,368 3,657
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 7,776 3,909 4,763 4,917 6,500
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,038 16,729 19,953 28,996 45,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,039 80,421 47,056 66,125 152,276
Thu nhập khác 20,951 8,011 53,353 11,918 9,640
Chi phí khác 9,084 3,314 8,752 8,174 5,455
Lợi nhuận khác 11,867 4,697 44,601 3,745 4,186
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 111,906 85,117 91,657 69,870 156,462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,005 19,186 15,200 8,309 14,780
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 296 3,705 -3,245 393 290
Chi phí thuế TNDN 14,301 22,891 11,955 8,702 15,070
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,605 62,226 79,703 61,168 141,392
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,514 10,054 6,601 16,885 31,474
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 85,092 52,172 73,102 44,282 109,918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)