単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 232,868 348,432 457,636 202,585 201,599
Các khoản giảm trừ doanh thu 19 52 787 4 17
Doanh thu thuần 232,849 348,380 456,848 202,581 201,582
Giá vốn hàng bán 184,741 266,326 279,761 106,911 133,810
Lợi nhuận gộp 48,108 82,055 177,087 95,671 67,772
Doanh thu hoạt động tài chính 23,970 21,351 30,580 23,712 25,096
Chi phí tài chính 306 3,368 3,657 250 1,408
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,763 4,917 6,500 3,552 2,715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,953 28,996 45,234 22,641 20,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,056 66,125 152,276 92,939 68,631
Thu nhập khác 53,353 11,918 9,640 6,809 13,070
Chi phí khác 8,752 8,174 5,455 4,366 3,738
Lợi nhuận khác 44,601 3,745 4,186 2,442 9,332
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 91,657 69,870 156,462 95,382 77,963
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,200 8,309 14,780 19,193 15,870
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,245 393 290 326
Chi phí thuế TNDN 11,955 8,702 15,070 19,193 16,195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 79,703 61,168 141,392 76,189 61,768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,601 16,885 31,474 10,864 9,267
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 73,102 44,282 109,918 65,324 52,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)