Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
407,625
|
186,535
|
232,868
|
348,432
|
457,636
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
690
|
|
19
|
52
|
787
|
Doanh thu thuần
|
406,935
|
186,535
|
232,849
|
348,380
|
456,848
|
Giá vốn hàng bán
|
295,868
|
104,836
|
184,741
|
266,326
|
279,761
|
Lợi nhuận gộp
|
111,067
|
81,699
|
48,108
|
82,055
|
177,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,521
|
21,553
|
23,970
|
21,351
|
30,580
|
Chi phí tài chính
|
2,735
|
2,193
|
306
|
3,368
|
3,657
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
7,776
|
3,909
|
4,763
|
4,917
|
6,500
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,038
|
16,729
|
19,953
|
28,996
|
45,234
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,039
|
80,421
|
47,056
|
66,125
|
152,276
|
Thu nhập khác
|
20,951
|
8,011
|
53,353
|
11,918
|
9,640
|
Chi phí khác
|
9,084
|
3,314
|
8,752
|
8,174
|
5,455
|
Lợi nhuận khác
|
11,867
|
4,697
|
44,601
|
3,745
|
4,186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
111,906
|
85,117
|
91,657
|
69,870
|
156,462
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,005
|
19,186
|
15,200
|
8,309
|
14,780
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
296
|
3,705
|
-3,245
|
393
|
290
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,301
|
22,891
|
11,955
|
8,702
|
15,070
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
97,605
|
62,226
|
79,703
|
61,168
|
141,392
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,514
|
10,054
|
6,601
|
16,885
|
31,474
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
85,092
|
52,172
|
73,102
|
44,282
|
109,918
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|