I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
111,906
|
85,117
|
91,657
|
69,870
|
156,462
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-63,332
|
-32,731
|
-24,478
|
-205,045
|
102,957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,693
|
28,187
|
29,528
|
43,520
|
35,329
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,243
|
150
|
-3,217
|
-124
|
-1,188
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-375
|
603
|
-1,302
|
396
|
828
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-91,407
|
-61,670
|
-49,486
|
-114,130
|
-66,718
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
-134,706
|
134,706
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,575
|
52,387
|
67,180
|
-135,175
|
259,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,467
|
-29,880
|
38,847
|
22,570
|
22,898
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49,894
|
-21,596
|
12,339
|
16,370
|
8,286
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,633
|
7,628
|
-45,514
|
93,419
|
65,895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
42,691
|
-727
|
-2,887
|
-134
|
-2,845
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-342
|
342
|
-8,095
|
-38,549
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
556,558
|
57,198
|
-7,547
|
289,053
|
434,001
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-424,353
|
-176,182
|
50,256
|
-149,314
|
-540,480
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
242,199
|
-111,514
|
113,016
|
128,695
|
208,625
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,219
|
-7,981
|
-17,698
|
-14,196
|
-44,926
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
274
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-247,532
|
-205,878
|
33,555
|
-304,532
|
249,536
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
186,035
|
193,500
|
-79,425
|
269,656
|
-204,738
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38,968
|
18,555
|
-18,555
|
21,709
|
30,645
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60,475
|
-1,804
|
-82,124
|
-27,363
|
30,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-178,002
|
-113
|
|
-19,727
|
-229,929
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-178,002
|
-113
|
|
-19,727
|
-229,929
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,723
|
-113,430
|
30,893
|
81,605
|
9,214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
316,427
|
319,774
|
206,946
|
237,235
|
315,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-375
|
603
|
-605
|
-3,319
|
828
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
319,774
|
206,946
|
237,235
|
315,521
|
325,562
|