TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
581,007
|
634,961
|
570,222
|
686,467
|
398,246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,735
|
15,864
|
6,807
|
3,294
|
45,410
|
1. Tiền
|
6,735
|
3,864
|
6,807
|
3,294
|
2,410
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
12,000
|
0
|
0
|
43,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
425,000
|
455,000
|
424,000
|
467,500
|
172,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107,681
|
112,411
|
111,040
|
164,875
|
153,011
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,154
|
17,580
|
15,659
|
20,026
|
14,475
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,657
|
2,040
|
4,107
|
1,439
|
960
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
93,687
|
95,387
|
93,871
|
146,008
|
149,063
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,818
|
-2,598
|
-2,598
|
-2,598
|
-11,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,993
|
2,297
|
2,320
|
2,025
|
2,277
|
1. Hàng tồn kho
|
1,993
|
2,297
|
2,320
|
2,025
|
2,277
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,599
|
49,389
|
26,056
|
48,773
|
25,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,221
|
27,008
|
3,651
|
26,392
|
2,665
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22,378
|
22,382
|
22,405
|
22,382
|
22,384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
420,277
|
416,417
|
451,119
|
425,962
|
584,796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,148
|
13,148
|
12,620
|
12,620
|
12,620
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,948
|
19,948
|
19,420
|
19,420
|
19,420
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
II. Tài sản cố định
|
95,920
|
95,182
|
90,639
|
99,630
|
101,368
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,481
|
94,785
|
90,284
|
99,317
|
101,098
|
- Nguyên giá
|
592,775
|
596,786
|
597,853
|
607,644
|
614,899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-497,294
|
-502,001
|
-507,569
|
-508,327
|
-513,801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
439
|
397
|
354
|
312
|
270
|
- Nguyên giá
|
31,014
|
31,014
|
30,620
|
30,620
|
30,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,575
|
-30,618
|
-30,266
|
-30,308
|
-30,350
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
291,593
|
285,593
|
317,593
|
285,593
|
441,059
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,824
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,430
|
13,614
|
15,915
|
17,939
|
19,055
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,430
|
13,614
|
15,915
|
17,939
|
19,055
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,001,284
|
1,051,378
|
1,021,342
|
1,112,429
|
983,042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,757
|
100,509
|
52,256
|
157,338
|
58,652
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,792
|
97,530
|
49,273
|
154,363
|
55,677
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
52,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,482
|
8,385
|
7,071
|
12,330
|
12,024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
24
|
868
|
76
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
589
|
49,054
|
1,889
|
50,364
|
479
|
6. Phải trả người lao động
|
6,232
|
3,314
|
2,951
|
2,987
|
6,356
|
7. Chi phí phải trả
|
4,678
|
4,951
|
5,042
|
5,133
|
5,133
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,526
|
31,307
|
31,068
|
31,023
|
31,266
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,965
|
2,979
|
2,983
|
2,975
|
2,975
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2,979
|
2,983
|
2,975
|
2,975
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
947,527
|
950,869
|
969,086
|
955,091
|
924,390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
947,527
|
950,869
|
969,086
|
955,091
|
924,390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-309,000
|
-305,658
|
-287,441
|
-301,436
|
-332,137
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16
|
8
|
8
|
8
|
8
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,001,284
|
1,051,378
|
1,021,342
|
1,112,429
|
983,042
|