単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 634,961 570,222 686,467 398,246 563,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,864 6,807 3,294 45,410 21,904
1. Tiền 3,864 6,807 3,294 2,410 2,404
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 0 0 43,000 19,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 455,000 424,000 467,500 172,500 312,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,411 111,040 164,875 153,011 202,793
1. Phải thu khách hàng 17,580 15,659 20,026 14,475 15,722
2. Trả trước cho người bán 2,040 4,107 1,439 960 965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 95,387 93,871 146,008 149,063 197,595
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,598 -2,598 -2,598 -11,488 -11,488
IV. Tổng hàng tồn kho 2,297 2,320 2,025 2,277 1,925
1. Hàng tồn kho 2,297 2,320 2,025 2,277 1,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 49,389 26,056 48,773 25,049 24,783
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,008 3,651 26,392 2,665 2,402
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22,382 22,405 22,382 22,384 22,382
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 416,417 451,119 425,962 584,796 426,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,148 12,620 12,620 12,620 12,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240 240 240 240 240
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,948 19,420 19,420 19,420 19,420
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040 -7,040 -7,040 -7,040 -7,040
II. Tài sản cố định 95,182 90,639 99,630 101,368 98,601
1. Tài sản cố định hữu hình 94,785 90,284 99,317 101,098 98,374
- Nguyên giá 596,786 597,853 607,644 614,899 617,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,001 -507,569 -508,327 -513,801 -519,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 397 354 312 270 228
- Nguyên giá 31,014 30,620 30,620 30,620 30,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,618 -30,266 -30,308 -30,350 -30,392
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 285,593 317,593 285,593 441,059 285,268
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277 253,277 253,277 253,277 253,277
3. Đầu tư dài hạn khác 33,606 33,606 33,606 33,606 33,606
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,290 -1,290 -1,290 -1,824 -1,614
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,614 15,915 17,939 19,055 18,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,614 15,915 17,939 19,055 18,621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,051,378 1,021,342 1,112,429 983,042 990,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,509 52,256 157,338 58,652 70,596
I. Nợ ngắn hạn 97,530 49,273 154,363 55,677 67,621
1. Vay và nợ ngắn 0 0 52,000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,385 7,071 12,330 12,024 10,741
4. Người mua trả tiền trước 24 868 76 26 44
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,054 1,889 50,364 479 17,604
6. Phải trả người lao động 3,314 2,951 2,987 6,356 3,035
7. Chi phí phải trả 4,951 5,042 5,133 5,133 5,133
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,307 31,068 31,023 31,266 30,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,979 2,983 2,975 2,975 2,975
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,979 2,983 2,975 2,975 2,975
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 950,869 969,086 955,091 924,390 919,495
I. Vốn chủ sở hữu 950,869 969,086 955,091 924,390 919,495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,186,840 1,186,840 1,186,840 1,186,840 1,186,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,687 69,687 69,687 69,687 69,687
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -305,658 -287,441 -301,436 -332,137 -337,032
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,051,378 1,021,342 1,112,429 983,042 990,092