TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
590,460
|
536,317
|
652,865
|
579,107
|
398,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
21,735
|
45,410
|
1. Tiền
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
6,735
|
2,410
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
43,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
464,500
|
400,050
|
516,200
|
425,000
|
172,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,761
|
107,744
|
103,607
|
105,687
|
153,011
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,395
|
14,570
|
15,644
|
14,154
|
14,475
|
2. Trả trước cho người bán
|
291
|
729
|
558
|
2,615
|
960
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88,241
|
94,004
|
88,937
|
91,515
|
149,063
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-167
|
-1,559
|
-1,532
|
-2,598
|
-11,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,838
|
2,240
|
3,084
|
1,993
|
2,277
|
1. Hàng tồn kho
|
2,838
|
2,240
|
3,084
|
1,993
|
2,277
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,962
|
24,175
|
25,072
|
24,693
|
25,008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,576
|
791
|
2,693
|
2,315
|
2,624
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,006
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22,386
|
22,378
|
22,378
|
22,378
|
22,384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
542,133
|
509,355
|
428,213
|
419,972
|
584,915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,961
|
13,111
|
13,111
|
13,148
|
12,620
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,761
|
19,911
|
19,911
|
19,948
|
19,420
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
-7,040
|
II. Tài sản cố định
|
136,920
|
120,012
|
94,078
|
95,920
|
101,368
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,937
|
119,234
|
93,470
|
95,481
|
101,098
|
- Nguyên giá
|
547,661
|
569,950
|
574,834
|
592,775
|
614,899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-411,724
|
-450,716
|
-481,364
|
-497,294
|
-513,801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
983
|
777
|
608
|
439
|
270
|
- Nguyên giá
|
31,015
|
31,014
|
31,014
|
31,014
|
30,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,032
|
-30,237
|
-30,406
|
-30,575
|
-30,350
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
298,223
|
314,045
|
285,853
|
291,593
|
441,268
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
253,277
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
33,606
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-460
|
-838
|
-1,030
|
-1,290
|
-1,614
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,693
|
52,968
|
25,845
|
10,430
|
19,029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65,693
|
52,968
|
25,845
|
10,430
|
19,029
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,132,593
|
1,045,672
|
1,081,078
|
999,079
|
983,121
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,373
|
51,417
|
138,091
|
53,759
|
58,554
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,866
|
48,913
|
135,117
|
50,794
|
55,579
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
79,500
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,392
|
3,851
|
10,612
|
7,490
|
11,927
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
27
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
597
|
5,025
|
768
|
584
|
479
|
6. Phải trả người lao động
|
2,764
|
3,662
|
6,047
|
6,232
|
6,350
|
7. Chi phí phải trả
|
5,042
|
4,769
|
5,211
|
4,678
|
5,133
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,329
|
31,254
|
32,275
|
31,526
|
31,266
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,507
|
2,504
|
2,974
|
2,965
|
2,975
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,507
|
2,504
|
2,974
|
2,965
|
2,975
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,075,220
|
994,255
|
942,987
|
945,319
|
924,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,075,220
|
994,255
|
942,987
|
945,319
|
924,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
1,186,840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
69,687
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-181,307
|
-262,271
|
-313,540
|
-311,208
|
-331,961
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,515
|
120
|
63
|
16
|
8
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,132,593
|
1,045,672
|
1,081,078
|
999,079
|
983,121
|