単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,317 55,889 221,631 212,215 194,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 131,317 55,889 221,631 212,215 194,081
Giá vốn hàng bán 326,358 163,829 262,260 234,762 233,199
Lợi nhuận gộp -195,042 -107,940 -40,629 -22,547 -39,118
Doanh thu hoạt động tài chính 66,139 50,872 38,051 66,476 47,197
Chi phí tài chính 347 378 362 1,253 1,096
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 169 993 562
Chi phí bán hàng 6,799 2,706 6,234 6,747 4,740
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,178 15,849 32,704 32,137 23,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -181,227 -76,002 -41,877 3,792 -21,432
Thu nhập khác 6,331 55 333 1,024 502
Chi phí khác 61 1 2 276 0
Lợi nhuận khác 6,270 54 331 749 502
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -174,957 -75,947 -41,546 4,540 -20,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -174,957 -75,947 -41,546 4,540 -20,930
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -174,957 -75,947 -41,546 4,540 -20,930
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)