Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131,317
|
55,889
|
221,631
|
212,215
|
194,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
131,317
|
55,889
|
221,631
|
212,215
|
194,081
|
Giá vốn hàng bán
|
326,358
|
163,829
|
262,260
|
234,762
|
233,199
|
Lợi nhuận gộp
|
-195,042
|
-107,940
|
-40,629
|
-22,547
|
-39,118
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66,139
|
50,872
|
38,051
|
66,476
|
47,197
|
Chi phí tài chính
|
347
|
378
|
362
|
1,253
|
1,096
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
169
|
993
|
562
|
Chi phí bán hàng
|
6,799
|
2,706
|
6,234
|
6,747
|
4,740
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,178
|
15,849
|
32,704
|
32,137
|
23,675
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-181,227
|
-76,002
|
-41,877
|
3,792
|
-21,432
|
Thu nhập khác
|
6,331
|
55
|
333
|
1,024
|
502
|
Chi phí khác
|
61
|
1
|
2
|
276
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
6,270
|
54
|
331
|
749
|
502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-174,957
|
-75,947
|
-41,546
|
4,540
|
-20,930
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-174,957
|
-75,947
|
-41,546
|
4,540
|
-20,930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-174,957
|
-75,947
|
-41,546
|
4,540
|
-20,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|