単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,937 46,423 50,080 32,641 46,591
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 64,937 46,423 50,080 32,641 46,591
Giá vốn hàng bán 68,615 33,492 66,400 64,576 58,572
Lợi nhuận gộp -3,678 12,931 -16,320 -31,935 -11,981
Doanh thu hoạt động tài chính 14,242 9,671 7,008 16,276 11,647
Chi phí tài chính 0 1,096 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 562 11
Chi phí bán hàng 1,295 1,063 1,174 1,207 1,016
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,744 3,322 3,638 12,971 3,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,526 18,216 -14,125 -30,933 -5,108
Thu nhập khác 23 117 144 218 37
Chi phí khác 0 13 -13
Lợi nhuận khác 23 117 131 231 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,550 18,333 -13,994 -30,701 -5,071
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,550 18,333 -13,994 -30,701 -5,071
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,550 18,333 -13,994 -30,701 -5,071
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)