単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,423 50,080 32,641 46,591 44,151
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 46,423 50,080 32,641 46,591 44,151
Giá vốn hàng bán 33,492 66,400 64,576 58,572 56,179
Lợi nhuận gộp 12,931 -16,320 -31,935 -11,981 -12,028
Doanh thu hoạt động tài chính 9,671 7,008 16,276 11,647 7,029
Chi phí tài chính 0 1,096 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 562 11
Chi phí bán hàng 1,063 1,174 1,207 1,016 880
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,322 3,638 12,971 3,747 3,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,216 -14,125 -30,933 -5,108 -9,250
Thu nhập khác 117 144 218 37 21
Chi phí khác 0 13 -13 0
Lợi nhuận khác 117 131 231 37 21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,333 -13,994 -30,701 -5,071 -9,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,333 -13,994 -30,701 -5,071 -9,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,333 -13,994 -30,701 -5,071 -9,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)