単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,080 32,641 46,591 44,151 45,152
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 50,080 32,641 46,591 44,151 45,152
Giá vốn hàng bán 66,400 64,576 58,572 56,179 101,516
Lợi nhuận gộp -16,320 -31,935 -11,981 -12,028 -56,363
Doanh thu hoạt động tài chính 7,008 16,276 11,647 7,029 5,114
Chi phí tài chính 1,096 11 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 562 11 0
Chi phí bán hàng 1,174 1,207 1,016 880 794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,638 12,971 3,747 3,370 3,364
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,125 -30,933 -5,108 -9,250 -55,408
Thu nhập khác 144 218 37 21 47
Chi phí khác 13 -13 0 0
Lợi nhuận khác 131 231 37 21 47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,994 -30,701 -5,071 -9,229 -55,361
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,994 -30,701 -5,071 -9,229 -55,361
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,994 -30,701 -5,071 -9,229 -55,361
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)