Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,423
|
50,080
|
32,641
|
46,591
|
44,151
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
46,423
|
50,080
|
32,641
|
46,591
|
44,151
|
Giá vốn hàng bán
|
33,492
|
66,400
|
64,576
|
58,572
|
56,179
|
Lợi nhuận gộp
|
12,931
|
-16,320
|
-31,935
|
-11,981
|
-12,028
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,671
|
7,008
|
16,276
|
11,647
|
7,029
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
1,096
|
11
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
562
|
11
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,063
|
1,174
|
1,207
|
1,016
|
880
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,322
|
3,638
|
12,971
|
3,747
|
3,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,216
|
-14,125
|
-30,933
|
-5,108
|
-9,250
|
Thu nhập khác
|
117
|
144
|
218
|
37
|
21
|
Chi phí khác
|
0
|
13
|
-13
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
117
|
131
|
231
|
37
|
21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,333
|
-13,994
|
-30,701
|
-5,071
|
-9,229
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,333
|
-13,994
|
-30,701
|
-5,071
|
-9,229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,333
|
-13,994
|
-30,701
|
-5,071
|
-9,229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|