I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-181,464
|
-80,965
|
-41,595
|
2,332
|
-20,753
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-22,976
|
-9,904
|
-6,629
|
-35,890
|
-13,853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42,885
|
39,197
|
31,324
|
26,737
|
23,679
|
- Các khoản dự phòng
|
371
|
1,771
|
165
|
1,326
|
9,215
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,232
|
-50,872
|
-38,287
|
-64,947
|
-47,307
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
169
|
993
|
562
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-204,440
|
-90,869
|
-48,223
|
-33,558
|
-34,606
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,167
|
-18,445
|
585
|
-792
|
-56,994
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,650
|
599
|
-845
|
1,092
|
-284
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-452
|
-2,534
|
6,981
|
-4,615
|
4,225
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,366
|
13,510
|
15,656
|
15,793
|
-8,908
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-1,163
|
-562
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,449
|
|
|
|
-3
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,779
|
-3,395
|
-56
|
-48
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-282,271
|
-101,135
|
-25,903
|
-23,290
|
-97,140
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,993
|
-3,173
|
-5,520
|
-28,393
|
-30,537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
154
|
|
236
|
1,097
|
201
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-470,800
|
-522,350
|
-673,365
|
-574,500
|
-366,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
748,500
|
570,600
|
585,215
|
659,700
|
468,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92,402
|
52,794
|
42,637
|
61,718
|
48,655
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
337,263
|
97,871
|
-50,797
|
119,622
|
120,818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
79,500
|
|
52,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-79,500
|
-52,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-3
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59,252
|
-27
|
-6
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,252
|
-27
|
79,494
|
-79,500
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,260
|
-3,291
|
2,794
|
16,833
|
23,675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,659
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
21,735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,399
|
2,108
|
4,902
|
21,735
|
45,410
|