単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89,282 35,353 4,151 8,015 6,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 552 1,687 1,674 4,837 2,999
1. Tiền 552 1,687 1,674 4,837 2,999
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,589 1,732 1,478 1,579 1,553
1. Đầu tư ngắn hạn 5,012 5,012 5,012 5,012 5,012
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,423 -3,280 -3,534 -3,433 -3,459
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,443 31,818 880 1,454 1,556
1. Phải thu khách hàng 42,175 306 306 306 306
2. Trả trước cho người bán 435 81 81 0 42
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,035 431 492 1,147 1,207
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 39,412 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 39,412 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 285 116 119 144 144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 3 2 10 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 157 113 117 135 138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 99 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 365,455 365,574 396,187 395,436 395,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 31,000 30,601 31,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,622 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 3,622 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,330 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -708 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 361,819 365,553 365,169 364,820 364,820
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 305,819 309,553 310,156 310,156 310,156
3. Đầu tư dài hạn khác 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -987 -1,336 -1,336
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14 21 18 15 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 14 21 18 15 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,737 400,926 400,338 403,451 402,085
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55,677 1,583 1,323 3,116 1,029
I. Nợ ngắn hạn 55,662 1,568 1,323 3,116 1,029
1. Vay và nợ ngắn 12,600 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,318 222 190 189 185
4. Người mua trả tiền trước 4,521 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659 702 643 452 298
6. Phải trả người lao động 222 315 169 142 194
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 342 330 321 2,333 353
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15 15 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15 15 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 399,060 399,343 399,016 400,335 401,055
I. Vốn chủ sở hữu 399,060 399,343 399,016 400,335 401,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,000 323,000 323,000 323,000 323,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 114 114 114 114 114
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -437 -437 -437 -437 -437
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 292 292 292 292 292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,081 76,375 76,047 77,367 78,087
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,737 400,926 400,338 403,451 402,085