単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49,395 66,280 89,282 35,353 4,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 397 1,513 552 1,687 1,674
1. Tiền 397 1,513 552 1,687 1,674
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,598 1,584 1,589 1,732 1,478
1. Đầu tư ngắn hạn 5,012 5,012 5,012 5,012 5,012
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,414 -3,428 -3,423 -3,280 -3,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,988 46,849 47,443 31,818 880
1. Phải thu khách hàng 42,869 44,219 42,175 306 306
2. Trả trước cho người bán 75 224 435 81 81
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 247 2,609 5,035 431 492
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203 -203 -203 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4,251 16,100 39,412 0 0
1. Hàng tồn kho 4,251 16,100 39,412 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 162 234 285 116 119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 5 29 3 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112 125 157 113 117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 103 99 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 366,001 365,851 365,455 365,574 396,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 31,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,664 3,622 3,622 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 3,664 3,622 3,622 0 0
- Nguyên giá 4,330 4,330 4,330 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -666 -708 -708 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 362,318 362,213 361,819 365,553 365,169
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 306,318 306,213 305,819 309,553 310,156
3. Đầu tư dài hạn khác 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -987
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19 16 14 21 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 19 16 14 21 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 415,396 432,131 454,737 400,926 400,338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,221 33,268 55,677 1,583 1,323
I. Nợ ngắn hạn 18,206 33,253 55,662 1,568 1,323
1. Vay và nợ ngắn 12,600 12,600 12,600 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,174 15,224 37,318 222 190
4. Người mua trả tiền trước 30 3,723 4,521 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 455 716 659 702 643
6. Phải trả người lao động 129 112 222 315 169
7. Chi phí phải trả 104 573 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 713 305 342 330 321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15 15 15 15 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15 15 15 15 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 397,176 398,863 399,060 399,343 399,016
I. Vốn chủ sở hữu 397,176 398,863 399,060 399,343 399,016
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,000 323,000 323,000 323,000 323,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 114 114 114 114 114
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -437 -437 -437 -437 -437
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 292 292 292 292 292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,198 75,885 76,081 76,375 76,047
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10 10 10 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 415,396 432,131 454,737 400,926 400,338