Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
441
|
12,649
|
8,773
|
31,164
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
441
|
12,649
|
8,773
|
31,164
|
|
Giá vốn hàng bán
|
297
|
12,337
|
8,515
|
30,584
|
|
Lợi nhuận gộp
|
143
|
311
|
257
|
580
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
606
|
839
|
61
|
1,846
|
917
|
Chi phí tài chính
|
112
|
95
|
142
|
-128
|
254
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
181
|
179
|
148
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
62
|
85
|
178
|
171
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
517
|
849
|
982
|
2,941
|
660
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60
|
121
|
-1,377
|
-1,415
|
4
|
Thu nhập khác
|
|
2,030
|
2,835
|
1,782
|
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
892
|
353
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
2,028
|
1,944
|
1,429
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-393
|
-856
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60
|
2,149
|
567
|
15
|
3
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
399
|
370
|
54
|
1
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
23
|
399
|
370
|
54
|
1
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37
|
1,749
|
197
|
-39
|
2
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37
|
1,749
|
197
|
-40
|
2
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|