単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,773 31,164 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,773 31,164 0
Giá vốn hàng bán 8,515 30,584 0
Lợi nhuận gộp 257 580 0
Doanh thu hoạt động tài chính 61 1,846 917 2,326 950
Chi phí tài chính 142 -128 254 -101 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 148 0
Chi phí bán hàng 178 171 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 982 2,941 660 759 475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,377 -1,415 4 1,668 449
Thu nhập khác 2,835 1,782 0 1,100
Chi phí khác 892 353 1 0 27
Lợi nhuận khác 1,944 1,429 -1 0 1,074
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -393 -856 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 567 15 3 1,668 1,523
Chi phí thuế TNDN hiện hành 370 54 1 54 294
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 370 54 1 54 294
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 197 -39 2 1,614 1,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 197 -40 2 1,614 1,228
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)