単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,649 8,773 31,164
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 12,649 8,773 31,164
Giá vốn hàng bán 12,337 8,515 30,584
Lợi nhuận gộp 311 257 580
Doanh thu hoạt động tài chính 839 61 1,846 917 2,326
Chi phí tài chính 95 142 -128 254 -101
Trong đó: Chi phí lãi vay 179 148
Chi phí bán hàng 85 178 171
Chi phí quản lý doanh nghiệp 849 982 2,941 660 759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 121 -1,377 -1,415 4 1,668
Thu nhập khác 2,030 2,835 1,782 0
Chi phí khác 3 892 353 1 0
Lợi nhuận khác 2,028 1,944 1,429 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -393 -856
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,149 567 15 3 1,668
Chi phí thuế TNDN hiện hành 399 370 54 1 54
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 399 370 54 1 54
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,749 197 -39 2 1,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,749 197 -40 2 1,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)