Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,729
|
38,509
|
49,839
|
53,678
|
53,026
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
32,729
|
38,509
|
49,839
|
53,678
|
53,026
|
Giá vốn hàng bán
|
29,995
|
37,118
|
46,539
|
51,098
|
51,734
|
Lợi nhuận gộp
|
2,734
|
1,391
|
3,300
|
2,580
|
1,292
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,741
|
58,058
|
57,472
|
23,025
|
3,352
|
Chi phí tài chính
|
1,702
|
1,655
|
12,551
|
16,575
|
317
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
238
|
15
|
214
|
506
|
Chi phí bán hàng
|
378
|
449
|
244
|
535
|
496
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
810
|
2,775
|
2,043
|
5,959
|
5,289
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,585
|
54,571
|
45,934
|
2,536
|
-2,812
|
Thu nhập khác
|
10
|
67
|
1,404
|
41
|
6,648
|
Chi phí khác
|
147
|
228
|
1,989
|
419
|
1,247
|
Lợi nhuận khác
|
-137
|
-160
|
-585
|
-378
|
5,401
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,354
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,448
|
54,411
|
45,348
|
2,158
|
2,589
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
6,140
|
12,314
|
580
|
708
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
3,272
|
-3,358
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
9,413
|
8,956
|
580
|
708
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,448
|
44,998
|
36,393
|
1,578
|
1,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
31
|
0
|
1
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,417
|
44,998
|
36,391
|
1,578
|
1,881
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|