I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,737
|
54,411
|
45,270
|
2,158
|
2,922
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,840
|
-53,978
|
-56,570
|
-7,197
|
420
|
- Khấu hao TSCĐ
|
147
|
99
|
95
|
150
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
3
|
1,641
|
357
|
-438
|
615
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,230
|
-55,956
|
-57,022
|
-7,124
|
-700
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,239
|
238
|
0
|
214
|
506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-103
|
432
|
-11,300
|
-5,039
|
3,342
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,882
|
7,708
|
16,047
|
21,268
|
42,785
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-176
|
-588
|
-1,763
|
-1,739
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-103,860
|
-7,505
|
-1,246
|
9,473
|
434
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-70
|
24
|
6
|
21
|
9
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
104,012
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38
|
0
|
0
|
0
|
-720
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12
|
-45
|
-6,076
|
-13,580
|
-6,057
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
271
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95,376
|
26
|
99,681
|
10,670
|
39,793
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-384
|
0
|
0
|
-443
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
340
|
0
|
14
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-79,256
|
-168,224
|
-83,495
|
-430,653
|
-34,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,000
|
49,748
|
126,695
|
402,766
|
3,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-180,000
|
-322,975
|
-4,165
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
134,400
|
261,994
|
121,013
|
8,100
|
4,300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,724
|
40,976
|
57,022
|
226
|
700
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87,483
|
4,835
|
-101,740
|
-24,155
|
-26,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,221
|
0
|
5,200
|
23,165
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,850
|
-4,579
|
-4,225
|
-10,565
|
-12,600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-629
|
-4,579
|
975
|
12,600
|
-12,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,522
|
282
|
-1,084
|
-886
|
1,194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,181
|
2,659
|
2,941
|
1,857
|
971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,659
|
2,941
|
1,857
|
972
|
1,687
|