単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,445 110,111 131,146 100,008 142,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,298 1,272 1,746 71 1,107
Doanh thu thuần 43,147 108,839 129,400 99,936 140,990
Giá vốn hàng bán 35,841 85,718 111,109 78,128 119,093
Lợi nhuận gộp 7,306 23,120 18,291 21,809 21,898
Doanh thu hoạt động tài chính 967 2,598 2,376 424 408
Chi phí tài chính 4,418 4,862 4,558 8,982 10,354
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,543 2,162 2,667 6,501 8,880
Chi phí bán hàng 3,380 6,850 5,174 2,332 3,201
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,011 5,989 7,941 8,783 8,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,536 8,018 2,994 2,136 91
Thu nhập khác 1,381 4,401 7,428 3,139 5,490
Chi phí khác 607 214 51 1,082 1,833
Lợi nhuận khác 774 4,187 7,377 2,057 3,657
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,761 12,205 10,371 4,193 3,748
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,934 1,772 1,770 1,970
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,934 1,772 1,770 1,970
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,761 10,271 8,599 2,423 1,778
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,761 10,271 8,599 2,423 1,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)