単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,180 40,593 46,931 24,380 30,043
Các khoản giảm trừ doanh thu 439 3,706 949
Doanh thu thuần 33,741 36,887 46,931 23,431 30,043
Giá vốn hàng bán 26,753 31,116 41,484 19,740 26,255
Lợi nhuận gộp 6,988 5,771 5,448 3,691 3,787
Doanh thu hoạt động tài chính 120 117 107 87 7
Chi phí tài chính 3,091 3,042 2,559 2,402 1,823
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,329 3,042 2,199 2,083 1,660
Chi phí bán hàng 1,701 236 607 657 1,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,234 2,915 2,263 1,258 1,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82 -303 126 -539 -776
Thu nhập khác 852 1,549 1,383 1,562 1,528
Chi phí khác 328 430 446 374 308
Lợi nhuận khác 524 1,118 937 1,187 1,220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 606 816 1,062 648 445
Chi phí thuế TNDN hiện hành 485 463 494 446 357
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 485 463 494 446 357
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 121 352 568 202 88
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 121 352 568 202 88
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)