単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,141 34,180 40,593 46,931 24,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 71 439 3,706 949
Doanh thu thuần 28,069 33,741 36,887 46,931 23,431
Giá vốn hàng bán 21,096 26,753 31,116 41,484 19,740
Lợi nhuận gộp 6,973 6,988 5,771 5,448 3,691
Doanh thu hoạt động tài chính 236 120 117 107 87
Chi phí tài chính 2,890 3,091 3,042 2,559 2,402
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,890 2,329 3,042 2,199 2,083
Chi phí bán hàng 1,035 1,701 236 607 657
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,413 2,234 2,915 2,263 1,258
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 871 82 -303 126 -539
Thu nhập khác 847 852 1,549 1,383 1,562
Chi phí khác 604 328 430 446 374
Lợi nhuận khác 243 524 1,118 937 1,187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,114 606 816 1,062 648
Chi phí thuế TNDN hiện hành 445 485 463 494 446
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 445 485 463 494 446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 669 121 352 568 202
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 669 121 352 568 202
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)