単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,593 46,931 24,380 30,043 44,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,706 949
Doanh thu thuần 36,887 46,931 23,431 30,043 44,715
Giá vốn hàng bán 31,116 41,484 19,740 26,255 39,788
Lợi nhuận gộp 5,771 5,448 3,691 3,787 4,927
Doanh thu hoạt động tài chính 117 107 87 7 159
Chi phí tài chính 3,042 2,559 2,402 1,823 2,256
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,042 2,199 2,083 1,660 2,107
Chi phí bán hàng 236 607 657 1,121 811
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,915 2,263 1,258 1,625 1,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -303 126 -539 -776 230
Thu nhập khác 1,549 1,383 1,562 1,528 2,229
Chi phí khác 430 446 374 308 1,500
Lợi nhuận khác 1,118 937 1,187 1,220 729
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 816 1,062 648 445 959
Chi phí thuế TNDN hiện hành 463 494 446 357 471
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 463 494 446 357 471
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 352 568 202 88 488
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 352 568 202 88 488
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)