TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,741
|
240,646
|
232,208
|
186,753
|
225,166
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,946
|
42,991
|
9,288
|
7,571
|
2,286
|
1. Tiền
|
12,743
|
16,769
|
5,340
|
3,384
|
1,079
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,203
|
26,222
|
3,947
|
4,187
|
1,208
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
48,535
|
17,039
|
3,340
|
3,930
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,682
|
59,055
|
42,634
|
39,326
|
35,094
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,649
|
30,597
|
36,770
|
33,620
|
33,956
|
2. Trả trước cho người bán
|
33,473
|
27,385
|
5,161
|
5,550
|
1,539
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
560
|
1,073
|
864
|
903
|
694
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-160
|
-746
|
-1,096
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,343
|
78,349
|
151,092
|
124,308
|
172,656
|
1. Hàng tồn kho
|
1,343
|
78,349
|
151,092
|
124,308
|
172,656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,770
|
11,717
|
12,156
|
12,208
|
11,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,280
|
9,492
|
4,634
|
6,948
|
4,346
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,490
|
2,225
|
7,521
|
5,260
|
6,700
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
155
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
422,281
|
428,197
|
516,804
|
522,142
|
409,150
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,975
|
36,981
|
48,408
|
38,158
|
22,904
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,975
|
36,981
|
48,408
|
38,478
|
23,224
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-320
|
-320
|
II. Tài sản cố định
|
15,555
|
22,183
|
21,070
|
19,956
|
18,843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,281
|
13,909
|
12,795
|
11,682
|
10,568
|
- Nguyên giá
|
10,983
|
18,552
|
18,552
|
18,552
|
18,552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,702
|
-4,643
|
-5,757
|
-6,870
|
-7,984
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
- Nguyên giá
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,950
|
12,770
|
11,950
|
12,540
|
10,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,231
|
3,318
|
4,290
|
239
|
1,302
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,231
|
3,318
|
4,290
|
239
|
1,302
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535,022
|
668,843
|
749,012
|
708,895
|
634,317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
351,050
|
474,904
|
547,257
|
506,008
|
429,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131,378
|
266,301
|
365,523
|
409,779
|
327,744
|
1. Vay và nợ ngắn
|
56,430
|
96,004
|
101,787
|
50,894
|
62,454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,323
|
3,354
|
44,435
|
16,168
|
30,667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,274
|
6,471
|
2,554
|
431
|
1,224
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,215
|
209
|
65
|
442
|
1,543
|
6. Phải trả người lao động
|
554
|
593
|
673
|
307
|
1,032
|
7. Chi phí phải trả
|
2,345
|
1,536
|
4,006
|
4,053
|
3,914
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,947
|
17,062
|
15,851
|
14,177
|
15,792
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
219,672
|
208,602
|
181,734
|
96,229
|
101,942
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
31,539
|
1,126
|
1,126
|
36,126
|
47,625
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
84,680
|
78,097
|
46,450
|
60,103
|
54,317
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183,971
|
193,940
|
201,755
|
202,886
|
204,631
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183,971
|
193,940
|
201,755
|
202,886
|
204,631
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,598
|
180,598
|
180,598
|
180,598
|
180,598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
593
|
593
|
892
|
1,134
|
1,174
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,780
|
12,748
|
20,265
|
21,154
|
22,859
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,758
|
1,634
|
1,704
|
1,873
|
1,836
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535,022
|
668,843
|
749,012
|
708,895
|
634,317
|