I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22,793
|
8,249
|
10,331
|
15,987
|
3,583
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-40,030
|
-12,104
|
-9,064
|
-16,040
|
-5,675
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,263
|
-2,522
|
-2,268
|
-5,945
|
-488
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,661
|
-2,730
|
-2,395
|
-3,365
|
-2,136
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-183
|
|
|
-170
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,533
|
10,650
|
13,144
|
2,755
|
8,856
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
236
|
-10,885
|
-9,772
|
-23,638
|
-1,948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,393
|
-9,524
|
-25
|
-30,245
|
2,021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
0
|
|
-500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3,000
|
|
2,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,998
|
3,002
|
1
|
1,501
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,497
|
8,982
|
6,331
|
53,923
|
3,757
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,913
|
-4,703
|
-6,183
|
-23,579
|
-7,567
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,583
|
4,279
|
149
|
30,344
|
-3,810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,807
|
-2,242
|
125
|
1,600
|
-1,788
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,192
|
3,384
|
1,142
|
1,267
|
2,867
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,384
|
1,142
|
1,267
|
2,867
|
1,079
|