I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
136,514
|
129,395
|
204,313
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-120,239
|
-119,850
|
-191,844
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,172
|
-2,682
|
-2,597
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-401
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,372
|
-738
|
-104
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
421
|
37,021
|
264,602
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-968
|
-54,614
|
-118,317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,783
|
-11,468
|
156,053
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-41,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,160
|
|
17,749
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-63,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
62,910
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24,160
|
|
-23,841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
9,399
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-130,000
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,040
|
120
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,255
|
-120
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,214
|
9,399
|
-130,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
729
|
2,069
|
2,212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,569
|
3,866
|
1,064
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,058
|
1,797
|
4,106
|