TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,207,286
|
4,086,096
|
4,235,228
|
4,612,672
|
4,940,413
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,879
|
540,635
|
289,223
|
52,925
|
100,980
|
1. Tiền
|
53,379
|
51,335
|
38,373
|
23,925
|
99,980
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
489,300
|
250,850
|
29,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,087,150
|
498,900
|
755,670
|
975,870
|
763,610
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,715,473
|
1,684,513
|
1,647,539
|
1,906,404
|
2,360,490
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,593,308
|
1,507,121
|
1,586,940
|
1,706,968
|
1,731,377
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,818
|
156,579
|
31,595
|
43,473
|
47,392
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
90,877
|
58,875
|
70,058
|
196,706
|
621,582
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,530
|
-38,062
|
-41,054
|
-40,743
|
-39,861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,317,872
|
1,325,305
|
1,503,321
|
1,637,590
|
1,683,122
|
1. Hàng tồn kho
|
1,376,238
|
1,353,596
|
1,531,975
|
1,664,555
|
1,717,901
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-58,366
|
-28,291
|
-28,654
|
-26,964
|
-34,778
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,912
|
36,743
|
39,475
|
39,883
|
32,210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,716
|
3,153
|
2,931
|
2,968
|
1,629
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,584
|
30,833
|
34,107
|
34,933
|
28,334
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,611
|
2,757
|
2,437
|
1,982
|
2,247
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,089,698
|
2,075,999
|
2,092,829
|
2,016,609
|
1,984,332
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
662
|
672
|
650
|
718
|
1,427
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
662
|
672
|
650
|
718
|
1,427
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
287,488
|
282,742
|
281,175
|
274,978
|
269,024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
179,304
|
175,300
|
174,474
|
169,020
|
163,808
|
- Nguyên giá
|
525,734
|
527,207
|
520,316
|
516,549
|
517,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-346,430
|
-351,906
|
-345,841
|
-347,530
|
-353,376
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108,184
|
107,442
|
106,700
|
105,958
|
105,216
|
- Nguyên giá
|
129,521
|
129,519
|
129,612
|
129,482
|
129,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,337
|
-22,077
|
-22,912
|
-23,524
|
-24,315
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,254
|
36,017
|
35,759
|
35,502
|
35,244
|
- Nguyên giá
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,567
|
-9,804
|
-10,062
|
-10,320
|
-10,578
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,727,352
|
1,722,263
|
1,739,098
|
1,665,098
|
1,635,838
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
957,441
|
966,490
|
988,439
|
901,876
|
882,480
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-100,913
|
-115,051
|
-120,165
|
-107,601
|
-117,465
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34,860
|
29,003
|
35,347
|
35,201
|
35,923
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,688
|
29,003
|
30,732
|
30,585
|
29,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,172
|
0
|
4,616
|
4,616
|
6,001
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,296,984
|
6,162,096
|
6,328,058
|
6,629,281
|
6,924,745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,003,972
|
2,791,911
|
2,907,242
|
3,036,583
|
3,445,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,942,272
|
2,730,024
|
2,875,766
|
3,005,082
|
3,411,624
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,162,063
|
1,170,256
|
1,207,515
|
1,240,622
|
1,395,920
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,507,962
|
1,444,845
|
1,555,864
|
1,602,035
|
1,596,043
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,007
|
32,378
|
23,646
|
25,538
|
30,662
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,445
|
11,438
|
9,740
|
53,108
|
53,372
|
6. Phải trả người lao động
|
14,333
|
17,089
|
26,468
|
11,685
|
15,911
|
7. Chi phí phải trả
|
7,347
|
7,110
|
9,780
|
10,768
|
13,151
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
196,965
|
33,961
|
22,239
|
44,657
|
278,437
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61,700
|
61,887
|
31,476
|
31,501
|
33,513
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,082
|
1,082
|
1,082
|
1,082
|
3,144
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,395
|
30,594
|
30,196
|
30,196
|
30,196
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,293,012
|
3,370,184
|
3,420,816
|
3,592,698
|
3,479,607
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,293,012
|
3,370,184
|
3,420,816
|
3,592,698
|
3,479,607
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57,739
|
57,739
|
57,739
|
57,597
|
57,597
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-388,400
|
-388,400
|
-388,400
|
-366,767
|
-366,767
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,576
|
-2,037
|
1,283
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
416,784
|
416,788
|
416,298
|
416,298
|
417,701
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
983
|
983
|
983
|
983
|
983
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
631,760
|
690,990
|
732,276
|
840,773
|
735,394
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,703
|
11,699
|
18,224
|
15,197
|
26,145
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
207,723
|
224,121
|
230,638
|
273,814
|
264,699
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,296,984
|
6,162,096
|
6,328,058
|
6,629,281
|
6,924,745
|