単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,207,286 4,086,096 4,235,228 4,612,672 4,940,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,879 540,635 289,223 52,925 100,980
1. Tiền 53,379 51,335 38,373 23,925 99,980
2. Các khoản tương đương tiền 1,500 489,300 250,850 29,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,087,150 498,900 755,670 975,870 763,610
1. Đầu tư ngắn hạn 50 50 50 50 50
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,715,473 1,684,513 1,647,539 1,906,404 2,360,490
1. Phải thu khách hàng 1,593,308 1,507,121 1,586,940 1,706,968 1,731,377
2. Trả trước cho người bán 69,818 156,579 31,595 43,473 47,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,877 58,875 70,058 196,706 621,582
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,530 -38,062 -41,054 -40,743 -39,861
IV. Tổng hàng tồn kho 1,317,872 1,325,305 1,503,321 1,637,590 1,683,122
1. Hàng tồn kho 1,376,238 1,353,596 1,531,975 1,664,555 1,717,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -58,366 -28,291 -28,654 -26,964 -34,778
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,912 36,743 39,475 39,883 32,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,716 3,153 2,931 2,968 1,629
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,584 30,833 34,107 34,933 28,334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,611 2,757 2,437 1,982 2,247
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,089,698 2,075,999 2,092,829 2,016,609 1,984,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 662 672 650 718 1,427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 662 672 650 718 1,427
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 287,488 282,742 281,175 274,978 269,024
1. Tài sản cố định hữu hình 179,304 175,300 174,474 169,020 163,808
- Nguyên giá 525,734 527,207 520,316 516,549 517,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,430 -351,906 -345,841 -347,530 -353,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 108,184 107,442 106,700 105,958 105,216
- Nguyên giá 129,521 129,519 129,612 129,482 129,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,337 -22,077 -22,912 -23,524 -24,315
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 36,254 36,017 35,759 35,502 35,244
- Nguyên giá 45,821 45,821 45,821 45,821 45,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,567 -9,804 -10,062 -10,320 -10,578
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,727,352 1,722,263 1,739,098 1,665,098 1,635,838
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 957,441 966,490 988,439 901,876 882,480
3. Đầu tư dài hạn khác 870,823 870,823 870,823 870,823 870,823
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -100,913 -115,051 -120,165 -107,601 -117,465
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,860 29,003 35,347 35,201 35,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,688 29,003 30,732 30,585 29,922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,172 0 4,616 4,616 6,001
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,296,984 6,162,096 6,328,058 6,629,281 6,924,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,003,972 2,791,911 2,907,242 3,036,583 3,445,137
I. Nợ ngắn hạn 2,942,272 2,730,024 2,875,766 3,005,082 3,411,624
1. Vay và nợ ngắn 1,162,063 1,170,256 1,207,515 1,240,622 1,395,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,507,962 1,444,845 1,555,864 1,602,035 1,596,043
4. Người mua trả tiền trước 30,007 32,378 23,646 25,538 30,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,445 11,438 9,740 53,108 53,372
6. Phải trả người lao động 14,333 17,089 26,468 11,685 15,911
7. Chi phí phải trả 7,347 7,110 9,780 10,768 13,151
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 196,965 33,961 22,239 44,657 278,437
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,700 61,887 31,476 31,501 33,513
1. Phải trả dài hạn người bán 30,000 30,000 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,082 1,082 1,082 1,082 3,144
4. Vay và nợ dài hạn 30,395 30,594 30,196 30,196 30,196
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,293,012 3,370,184 3,420,816 3,592,698 3,479,607
I. Vốn chủ sở hữu 3,293,012 3,370,184 3,420,816 3,592,698 3,479,607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 57,739 57,739 57,739 57,597 57,597
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -388,400 -388,400 -388,400 -366,767 -366,767
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,576 -2,037 1,283 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 416,784 416,788 416,298 416,298 417,701
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 983 983 983 983 983
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 631,760 690,990 732,276 840,773 735,394
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,703 11,699 18,224 15,197 26,145
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 207,723 224,121 230,638 273,814 264,699
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,296,984 6,162,096 6,328,058 6,629,281 6,924,745