単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,086,096 4,235,228 4,612,672 4,938,553 4,805,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 540,635 289,223 52,925 99,889 549,317
1. Tiền 51,335 38,373 23,925 98,889 55,317
2. Các khoản tương đương tiền 489,300 250,850 29,000 1,000 494,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 498,900 755,670 975,870 763,610 621,410
1. Đầu tư ngắn hạn 50 50 50 50 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,684,513 1,647,539 1,906,404 2,357,028 1,731,275
1. Phải thu khách hàng 1,507,121 1,586,940 1,706,968 1,727,160 1,650,469
2. Trả trước cho người bán 156,579 31,595 43,473 47,387 35,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,875 70,058 196,706 622,338 91,057
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,062 -41,054 -40,743 -39,856 -45,656
IV. Tổng hàng tồn kho 1,325,305 1,503,321 1,637,590 1,685,576 1,860,242
1. Hàng tồn kho 1,353,596 1,531,975 1,664,555 1,719,358 1,870,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,291 -28,654 -26,964 -33,783 -9,865
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,743 39,475 39,883 32,450 43,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,153 2,931 2,968 1,928 2,235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,833 34,107 34,933 28,277 39,592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,757 2,437 1,982 2,246 1,479
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,075,999 2,092,829 2,016,609 1,984,080 1,996,457
I. Các khoản phải thu dài hạn 672 650 718 1,439 1,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 1,375
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 672 650 718 1,439 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 282,742 281,175 274,978 269,024 262,983
1. Tài sản cố định hữu hình 175,300 174,474 169,020 163,808 158,509
- Nguyên giá 527,207 520,316 516,549 517,184 504,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,906 -345,841 -347,530 -353,376 -346,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 107,442 106,700 105,958 105,216 104,474
- Nguyên giá 129,519 129,612 129,482 129,531 128,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,077 -22,912 -23,524 -24,315 -24,413
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 36,017 35,759 35,502 35,244 34,986
- Nguyên giá 45,821 45,821 45,821 45,821 45,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,804 -10,062 -10,320 -10,578 -10,836
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,722,263 1,739,098 1,665,098 1,635,874 1,658,718
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 966,490 988,439 901,876 882,515 911,862
3. Đầu tư dài hạn khác 870,823 870,823 870,823 870,823 870,823
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -115,051 -120,165 -107,601 -117,465 -123,967
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,003 35,347 35,201 35,623 29,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,003 30,732 30,585 29,623 28,829
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 4,616 4,616 6,001 717
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,162,096 6,328,058 6,629,281 6,922,632 6,802,008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,791,911 2,907,242 3,036,583 3,440,886 3,227,994
I. Nợ ngắn hạn 2,730,024 2,875,766 3,005,082 3,407,572 3,196,504
1. Vay và nợ ngắn 1,170,256 1,207,515 1,240,622 1,396,119 1,450,951
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,444,845 1,555,864 1,602,035 1,599,084 1,608,565
4. Người mua trả tiền trước 32,378 23,646 25,538 19,556 23,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,438 9,740 53,108 57,192 36,997
6. Phải trả người lao động 17,089 26,468 11,685 14,511 23,252
7. Chi phí phải trả 7,110 9,780 10,768 12,951 8,221
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,961 22,239 44,657 280,031 17,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,887 31,476 31,501 33,314 31,490
1. Phải trả dài hạn người bán 30,000 0 0 0 11
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,082 1,082 1,082 3,144 1,122
4. Vay và nợ dài hạn 30,594 30,196 30,196 29,996 30,196
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,370,184 3,420,816 3,592,698 3,481,746 3,574,014
I. Vốn chủ sở hữu 3,370,184 3,420,816 3,592,698 3,481,746 3,574,014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000 2,370,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 57,739 57,739 57,597 57,597 57,597
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -388,400 -388,400 -366,767 -366,767 -366,767
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,037 1,283 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 416,788 416,298 416,298 417,701 417,701
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 983 983 983 983 983
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 690,990 732,276 840,773 736,822 809,385
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,699 18,224 15,197 26,145 24,917
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 224,121 230,638 273,814 265,410 285,115
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,162,096 6,328,058 6,629,281 6,922,632 6,802,008