|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,086,096
|
4,235,228
|
4,612,672
|
4,938,553
|
4,805,551
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
540,635
|
289,223
|
52,925
|
99,889
|
549,317
|
|
1. Tiền
|
51,335
|
38,373
|
23,925
|
98,889
|
55,317
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
489,300
|
250,850
|
29,000
|
1,000
|
494,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
498,900
|
755,670
|
975,870
|
763,610
|
621,410
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,684,513
|
1,647,539
|
1,906,404
|
2,357,028
|
1,731,275
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,507,121
|
1,586,940
|
1,706,968
|
1,727,160
|
1,650,469
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
156,579
|
31,595
|
43,473
|
47,387
|
35,404
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
58,875
|
70,058
|
196,706
|
622,338
|
91,057
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,062
|
-41,054
|
-40,743
|
-39,856
|
-45,656
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,325,305
|
1,503,321
|
1,637,590
|
1,685,576
|
1,860,242
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,353,596
|
1,531,975
|
1,664,555
|
1,719,358
|
1,870,108
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28,291
|
-28,654
|
-26,964
|
-33,783
|
-9,865
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,743
|
39,475
|
39,883
|
32,450
|
43,307
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,153
|
2,931
|
2,968
|
1,928
|
2,235
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,833
|
34,107
|
34,933
|
28,277
|
39,592
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,757
|
2,437
|
1,982
|
2,246
|
1,479
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,075,999
|
2,092,829
|
2,016,609
|
1,984,080
|
1,996,457
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
672
|
650
|
718
|
1,439
|
1,375
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,375
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
672
|
650
|
718
|
1,439
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
282,742
|
281,175
|
274,978
|
269,024
|
262,983
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175,300
|
174,474
|
169,020
|
163,808
|
158,509
|
|
- Nguyên giá
|
527,207
|
520,316
|
516,549
|
517,184
|
504,833
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-351,906
|
-345,841
|
-347,530
|
-353,376
|
-346,324
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
107,442
|
106,700
|
105,958
|
105,216
|
104,474
|
|
- Nguyên giá
|
129,519
|
129,612
|
129,482
|
129,531
|
128,887
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,077
|
-22,912
|
-23,524
|
-24,315
|
-24,413
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,017
|
35,759
|
35,502
|
35,244
|
34,986
|
|
- Nguyên giá
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
45,821
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,804
|
-10,062
|
-10,320
|
-10,578
|
-10,836
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,722,263
|
1,739,098
|
1,665,098
|
1,635,874
|
1,658,718
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
966,490
|
988,439
|
901,876
|
882,515
|
911,862
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
870,823
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-115,051
|
-120,165
|
-107,601
|
-117,465
|
-123,967
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,003
|
35,347
|
35,201
|
35,623
|
29,546
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,003
|
30,732
|
30,585
|
29,623
|
28,829
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
4,616
|
4,616
|
6,001
|
717
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,162,096
|
6,328,058
|
6,629,281
|
6,922,632
|
6,802,008
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,791,911
|
2,907,242
|
3,036,583
|
3,440,886
|
3,227,994
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,730,024
|
2,875,766
|
3,005,082
|
3,407,572
|
3,196,504
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,170,256
|
1,207,515
|
1,240,622
|
1,396,119
|
1,450,951
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,444,845
|
1,555,864
|
1,602,035
|
1,599,084
|
1,608,565
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,378
|
23,646
|
25,538
|
19,556
|
23,526
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,438
|
9,740
|
53,108
|
57,192
|
36,997
|
|
6. Phải trả người lao động
|
17,089
|
26,468
|
11,685
|
14,511
|
23,252
|
|
7. Chi phí phải trả
|
7,110
|
9,780
|
10,768
|
12,951
|
8,221
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,961
|
22,239
|
44,657
|
280,031
|
17,091
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
61,887
|
31,476
|
31,501
|
33,314
|
31,490
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
11
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,082
|
1,082
|
1,082
|
3,144
|
1,122
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,594
|
30,196
|
30,196
|
29,996
|
30,196
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,370,184
|
3,420,816
|
3,592,698
|
3,481,746
|
3,574,014
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,370,184
|
3,420,816
|
3,592,698
|
3,481,746
|
3,574,014
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
2,370,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57,739
|
57,739
|
57,597
|
57,597
|
57,597
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-388,400
|
-388,400
|
-366,767
|
-366,767
|
-366,767
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,037
|
1,283
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
416,788
|
416,298
|
416,298
|
417,701
|
417,701
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
983
|
983
|
983
|
983
|
983
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
690,990
|
732,276
|
840,773
|
736,822
|
809,385
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,699
|
18,224
|
15,197
|
26,145
|
24,917
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
224,121
|
230,638
|
273,814
|
265,410
|
285,115
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,162,096
|
6,328,058
|
6,629,281
|
6,922,632
|
6,802,008
|