単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,223,360 1,579,789 1,243,929 1,407,614 1,333,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,675 1,719 1,011 8,804 6,246
Doanh thu thuần 1,219,685 1,578,071 1,242,918 1,398,810 1,326,946
Giá vốn hàng bán 1,090,585 1,401,862 1,104,454 1,263,332 1,201,059
Lợi nhuận gộp 129,100 176,209 138,463 135,478 125,887
Doanh thu hoạt động tài chính 33,369 39,059 34,640 159,636 38,795
Chi phí tài chính 36,629 38,605 12,913 37,651 28,012
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,908 14,271 14,938 15,834 16,814
Chi phí bán hàng 63,629 82,484 60,407 68,722 66,572
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,461 47,801 28,180 33,292 31,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,109 68,818 95,842 154,511 68,240
Thu nhập khác 29,445 1,777 189 4,245 40,147
Chi phí khác 206 1,836 462 1,298 328
Lợi nhuận khác 29,238 -59 -273 2,946 39,818
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 28,357 22,439 24,239 -937 29,347
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92,347 68,759 95,569 157,457 108,058
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,074 14,146 9,729 8,364 10,507
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,172 -1,385 5,283
Chi phí thuế TNDN 13,246 14,146 9,729 6,979 15,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 79,101 54,613 85,839 150,478 92,268
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,070 10,487 13,208 9,699 19,704
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,031 44,127 72,631 140,780 72,563
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)