|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,223,360
|
1,579,789
|
1,243,929
|
1,407,614
|
1,333,192
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,675
|
1,719
|
1,011
|
8,804
|
6,246
|
|
Doanh thu thuần
|
1,219,685
|
1,578,071
|
1,242,918
|
1,398,810
|
1,326,946
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,090,585
|
1,401,862
|
1,104,454
|
1,263,332
|
1,201,059
|
|
Lợi nhuận gộp
|
129,100
|
176,209
|
138,463
|
135,478
|
125,887
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,369
|
39,059
|
34,640
|
159,636
|
38,795
|
|
Chi phí tài chính
|
36,629
|
38,605
|
12,913
|
37,651
|
28,012
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,908
|
14,271
|
14,938
|
15,834
|
16,814
|
|
Chi phí bán hàng
|
63,629
|
82,484
|
60,407
|
68,722
|
66,572
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,461
|
47,801
|
28,180
|
33,292
|
31,205
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,109
|
68,818
|
95,842
|
154,511
|
68,240
|
|
Thu nhập khác
|
29,445
|
1,777
|
189
|
4,245
|
40,147
|
|
Chi phí khác
|
206
|
1,836
|
462
|
1,298
|
328
|
|
Lợi nhuận khác
|
29,238
|
-59
|
-273
|
2,946
|
39,818
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
28,357
|
22,439
|
24,239
|
-937
|
29,347
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
92,347
|
68,759
|
95,569
|
157,457
|
108,058
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,074
|
14,146
|
9,729
|
8,364
|
10,507
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,172
|
|
|
-1,385
|
5,283
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,246
|
14,146
|
9,729
|
6,979
|
15,790
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,101
|
54,613
|
85,839
|
150,478
|
92,268
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
19,070
|
10,487
|
13,208
|
9,699
|
19,704
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,031
|
44,127
|
72,631
|
140,780
|
72,563
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|