単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 92,347 68,759 95,569 157,457 108,058
2. Điều chỉnh cho các khoản -41,001 -23,005 -28,367 -103,216 -42,978
- Khấu hao TSCĐ 7,448 8,046 7,355 7,005 7,002
- Các khoản dự phòng -16,296 8,601 -12,350 17,446 -11,546
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,238 -5,680 3,718 -1,776 -3,438
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -49,299 -48,242 -42,028 -141,726 -51,811
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12,908 14,271 14,938 15,834 16,814
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51,346 45,754 67,202 54,241 65,080
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,421 35,882 -146,671 -42,968 90,016
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22,534 -178,461 -4,929 -53,946 -150,818
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41,110 78,636 49,778 -207 21,228
- Tăng giảm chi phí trả trước -7 -1,762 -146 1,977 231
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,324 -13,931 -14,534 -15,990 -17,779
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,446 -10,613 -9,600 -7,479 -33,604
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,709 -1,024 -3,027 -870 492,772
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,704 -45,519 -61,928 -65,241 467,125
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,540 -2,028 -1,078 -6,505 -5,913
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 127 2,331 73 335 292
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,600 -531,670 -321,100 -222,320 -91,080
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 604,850 274,900 100,900 434,580 233,230
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -494,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,634 0 50
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 57,457 19,557 -7,745 250,175 47,626
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 643,294 -236,910 -207,317 -37,735 184,204
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 765,918 1,042,202 815,466 1,215,253 1,274,255
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -757,525 -1,005,342 -782,359 -1,059,955 -1,219,225
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -180,044 -5,790 -76 -220 -252,949
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -171,651 31,070 33,031 155,078 -197,918
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 489,346 -251,359 -236,213 52,101 453,411
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,879 540,635 289,066 52,925 99,889
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,591 -53 71 -4,046 -3,982
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 540,635 289,223 52,925 100,980 549,317