単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 267,438 92,347 68,759 95,569 157,457
2. Điều chỉnh cho các khoản -228,568 -41,001 -23,005 -28,367 -103,216
- Khấu hao TSCĐ 7,212 7,448 8,046 7,355 7,005
- Các khoản dự phòng -11,979 -16,296 8,601 -12,350 17,446
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,720 4,238 -5,680 3,718 -1,776
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -237,847 -49,299 -48,242 -42,028 -141,726
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 12,326 12,908 14,271 14,938 15,834
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,870 51,346 45,754 67,202 54,241
- Tăng, giảm các khoản phải thu -84,288 9,421 35,882 -146,671 -42,968
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30,115 22,534 -178,461 -4,929 -53,946
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21,782 -41,110 78,636 49,778 -207
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,367 -7 -1,762 -146 1,977
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -12,834 -13,324 -13,931 -14,534 -15,990
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,165 -8,446 -10,613 -9,600 -7,479
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,372 -2,709 -1,024 -3,027 -870
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -87,755 17,704 -45,519 -61,928 -65,241
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,611 -2,540 -2,028 -1,078 -6,505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,322 127 2,331 73 335
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -394,200 -16,600 -531,670 -321,100 -222,320
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 259,500 604,850 274,900 100,900 434,580
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -494,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,634 0
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 150,596 57,457 19,557 -7,745 250,175
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32,608 643,294 -236,910 -207,317 -37,735
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 945,914 765,918 1,042,202 815,466 1,215,253
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -898,393 -757,525 -1,005,342 -782,359 -1,059,955
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -851 -180,044 -5,790 -76 -220
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 46,670 -171,651 31,070 33,031 155,078
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,478 489,346 -251,359 -236,213 52,101
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63,706 54,879 540,635 289,066 52,925
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 -3,591 -53 71 -4,046
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55,221 540,635 289,223 52,925 100,980