I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
267,438
|
92,347
|
68,759
|
95,569
|
157,457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-228,568
|
-41,001
|
-23,005
|
-28,367
|
-103,216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,212
|
7,448
|
8,046
|
7,355
|
7,005
|
- Các khoản dự phòng
|
-11,979
|
-16,296
|
8,601
|
-12,350
|
17,446
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,720
|
4,238
|
-5,680
|
3,718
|
-1,776
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-237,847
|
-49,299
|
-48,242
|
-42,028
|
-141,726
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,326
|
12,908
|
14,271
|
14,938
|
15,834
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,870
|
51,346
|
45,754
|
67,202
|
54,241
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,288
|
9,421
|
35,882
|
-146,671
|
-42,968
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30,115
|
22,534
|
-178,461
|
-4,929
|
-53,946
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,782
|
-41,110
|
78,636
|
49,778
|
-207
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,367
|
-7
|
-1,762
|
-146
|
1,977
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,834
|
-13,324
|
-13,931
|
-14,534
|
-15,990
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,165
|
-8,446
|
-10,613
|
-9,600
|
-7,479
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,372
|
-2,709
|
-1,024
|
-3,027
|
-870
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-87,755
|
17,704
|
-45,519
|
-61,928
|
-65,241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,611
|
-2,540
|
-2,028
|
-1,078
|
-6,505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,322
|
127
|
2,331
|
73
|
335
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-394,200
|
-16,600
|
-531,670
|
-321,100
|
-222,320
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
259,500
|
604,850
|
274,900
|
100,900
|
434,580
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-494,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
21,634
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
150,596
|
57,457
|
19,557
|
-7,745
|
250,175
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32,608
|
643,294
|
-236,910
|
-207,317
|
-37,735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
945,914
|
765,918
|
1,042,202
|
815,466
|
1,215,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-898,393
|
-757,525
|
-1,005,342
|
-782,359
|
-1,059,955
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-851
|
-180,044
|
-5,790
|
-76
|
-220
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46,670
|
-171,651
|
31,070
|
33,031
|
155,078
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,478
|
489,346
|
-251,359
|
-236,213
|
52,101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63,706
|
54,879
|
540,635
|
289,066
|
52,925
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
-3,591
|
-53
|
71
|
-4,046
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,221
|
540,635
|
289,223
|
52,925
|
100,980
|