TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,723,042
|
25,255,041
|
27,370,931
|
26,229,757
|
26,133,344
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,779,631
|
2,737,677
|
918,979
|
276,069
|
1,249,079
|
1. Tiền
|
576,111
|
919,789
|
279,910
|
173,639
|
361,642
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,203,520
|
1,817,888
|
639,069
|
102,429
|
887,437
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205,684
|
285,928
|
181,166
|
97,175
|
77,871
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,213,288
|
10,795,975
|
11,947,519
|
11,422,613
|
11,089,555
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,328,420
|
1,720,487
|
1,614,644
|
1,374,610
|
1,601,266
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,210,986
|
2,179,712
|
1,829,040
|
2,891,993
|
3,279,351
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,301,713
|
6,679,333
|
7,941,208
|
6,773,205
|
6,402,292
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-114,505
|
-399,789
|
-353,062
|
-364,415
|
-429,987
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,251,681
|
11,238,341
|
14,030,956
|
14,139,059
|
13,406,215
|
1. Hàng tồn kho
|
10,251,681
|
11,238,341
|
14,030,956
|
14,139,059
|
13,406,215
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
272,757
|
197,120
|
292,311
|
294,842
|
310,624
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109,132
|
112,009
|
131,203
|
130,027
|
125,530
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
163,490
|
84,293
|
156,627
|
159,353
|
144,385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
135
|
818
|
4,481
|
5,462
|
40,709
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,588,391
|
2,999,020
|
2,949,736
|
2,556,684
|
3,050,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
670,602
|
516,496
|
147,128
|
149,201
|
804,376
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
670,602
|
516,496
|
147,128
|
135,270
|
787,751
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
355,094
|
426,593
|
393,870
|
372,209
|
369,744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325,200
|
357,918
|
328,396
|
310,300
|
298,730
|
- Nguyên giá
|
407,459
|
598,139
|
475,595
|
474,585
|
473,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,260
|
-240,221
|
-147,200
|
-164,285
|
-174,298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,894
|
68,675
|
65,475
|
61,909
|
71,014
|
- Nguyên giá
|
41,511
|
87,209
|
93,267
|
102,296
|
122,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,617
|
-18,533
|
-27,792
|
-40,387
|
-51,734
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127,683
|
115,007
|
132,235
|
110,315
|
152,633
|
- Nguyên giá
|
134,590
|
123,600
|
262,807
|
249,971
|
301,915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,907
|
-8,593
|
-130,572
|
-139,656
|
-149,283
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
106,500
|
353,361
|
506,494
|
394,226
|
442,902
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
500
|
257,361
|
481,494
|
368,847
|
417,041
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
76,000
|
76,000
|
0
|
379
|
879
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,446,338
|
715,104
|
887,729
|
663,675
|
426,891
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,254,666
|
506,477
|
633,036
|
483,853
|
323,855
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
190,282
|
207,236
|
253,303
|
179,822
|
103,036
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,390
|
1,390
|
1,390
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
236,837
|
209,766
|
170,871
|
144,543
|
118,216
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,311,433
|
28,254,061
|
30,320,666
|
28,786,441
|
29,183,374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,227,392
|
14,872,586
|
16,235,735
|
14,600,073
|
13,981,093
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,318,521
|
13,256,722
|
12,254,999
|
11,617,575
|
10,466,308
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,068,948
|
2,962,806
|
2,022,884
|
2,590,756
|
3,230,367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
604,014
|
848,970
|
1,149,359
|
767,205
|
728,691
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,922,869
|
2,187,000
|
2,382,744
|
1,751,433
|
1,074,124
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
682,188
|
1,141,595
|
743,559
|
840,687
|
575,368
|
6. Phải trả người lao động
|
148,092
|
158,116
|
121,024
|
99,454
|
98,901
|
7. Chi phí phải trả
|
456,543
|
1,141,343
|
800,639
|
636,878
|
556,913
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,247,543
|
4,624,139
|
4,667,612
|
4,608,604
|
3,922,980
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
912
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,908,872
|
1,615,864
|
3,980,736
|
2,982,498
|
3,514,785
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,517
|
1,777
|
131,338
|
128,204
|
2,832
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,876,368
|
1,517,105
|
3,748,480
|
2,698,544
|
3,325,422
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,572
|
93,264
|
98,234
|
155,751
|
186,530
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18,414
|
3,718
|
2,684
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,084,041
|
13,381,475
|
14,084,932
|
14,186,368
|
15,202,281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,084,041
|
13,381,475
|
14,084,932
|
14,186,368
|
15,202,281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,200,347
|
5,977,730
|
6,117,790
|
6,117,790
|
7,224,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,678
|
10,678
|
80,398
|
80,398
|
283,153
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21,830
|
32,030
|
634,480
|
1,360,256
|
1,360,256
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
-2,501
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
82,466
|
82,466
|
106,673
|
110,989
|
114,429
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
841,362
|
2,669,077
|
2,308,311
|
1,736,225
|
1,487,271
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
141,299
|
137,145
|
199,640
|
207,836
|
203,439
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,929,858
|
4,611,993
|
4,839,780
|
4,783,209
|
4,735,163
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,311,433
|
28,254,061
|
30,320,666
|
28,786,441
|
29,183,374
|